Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Được bọc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coated
được bọc oxit
oxide-coated
covered
dây được bọc 1 lớp
single silk covered wire
được bọc bạc
covered with silver
được bọc bằng sợi bông
cotton covered
được bọc một lớp sợi bông
single cotton covered (SCC)
được bọc vàng
covered with gold
enclosed
máy được bọc kín toàn bộ
totally enclosed machine
jacketed
ống được bọc vỏ
jacketed pipe
được bọc bằng nước
water jacketed
lagged
sheathed
boong tàu được bọc
sheathed deck
được bọc vỏ thép
metal sheathed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top