- Từ điển Việt - Anh
Đại diện
|
Thông dụng
Danh từ
- royal court-room
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
represent
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
representative
- chuỗi số liệu đại diện
- representative data
- chuỗi đại diện
- representative data
- hãng đại diện
- representative firm
- mẫu thử đại diện
- representative specimen
- mẫu đại diện
- representative sample
- miền đại diện
- representative domain
- môđun đại diện
- representative module
- phương pháp lấy mẫu đại diện
- representative method of sampling
- thời gian tính toán đại diện
- representative calculating time
- đại diện của dịch vụ khách hàng độc lập
- Independent Customer Service Representative (ICSR)
- đại diện của kỹ sư
- Engineer's Representative
- đại diện của nhà thầu
- contractor's representative
- đại diện dịch vụ
- service representative
- đại diện dịch vụ của IBM
- IBM service representative
- đại diện dịch vụ khách hàng
- CSR customer service representative
- đại diện dịch vụ khách hàng
- customer service representative (CSR)
- đại diện dịch vụ tại chỗ
- field service representative
- đại diện hỗ trợ chương trình
- program Support representative (PSR)
- đại diện hỗ trợ chương trình
- PSR (programsupport representative)
- đại diện kinh doanh
- business representative
- đai diện đảm bảo chất lượng
- quality assurance representative
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
deputy
rep
representation
- cơ quan đại diện thương mại
- trade representation
- những người đại diện công nhân viên chức
- worker representation
- quyền đại diện
- power of representation
- quyền đại diện
- right of representation
- sự tương đương đại diện
- parity of representation
- đại diện theo tỉ lệ
- proportional representation
- đại diện theo tỷ lệ
- proportional representation
Xem thêm các từ khác
-
Mạch vữa khối xây
brickwork joint -
Mạch vữa không miết
untocled joint -
Mạch vữa nằm
bed joint -
Mạch vữa ngang
bed -
Mạch xâm nhập
intrusive vein -
Mạch xây
weather stripping, joint, chiều dày mạch ( xây ), joint thickness, mạch ( xây ) so le, staggered joint, mạch xây bằng, flat joint, mạch... -
Mạch xây chèn vữa
pointed masonry joint, pointing joint -
Thành phần phương sai
component of variance, variance completion, variance components -
Đai diện đảm bảo chất lượng
quality assurance representative -
Đại diện dịch vụ
service representative, đại diện dịch vụ của ibm, ibm service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, csr customer service representative,... -
Dải điều hưởng
tuning range, dải điều hưởng của máy thu, receiver tuning range -
Mạch xây lồi
convex joint, tuck pointed joint, tuck pointing -
Đai định thời
timing belt -
Dải đo
backing strip, measurement range, metering band, range -
Dải độ bất định tần
frequency uncertainty band -
Dài dòng
tính từ., prolix, redundant, verbose, prolix; diffuse; lengthy. -
Dải động
dynamic range, dải động không bị làm giả, spurious-free dynamic range (sfdr) -
Mạch xây thẳng (xây tường)
straight joint -
Mạch xén
clipper, clipper circuit, clipping circuit, limiter, mạch xén dùng diode, diode clipping circuit, mạch xén hai chiều, bidirectional clipping circuit,... -
Mạch xóa
blanking circuit, cancellation circuit, killer circuit, mạch xóa màu, color killer circuit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.