- Từ điển Việt - Anh
Đại phôi bào
Y học
Nghĩa chuyên ngành
macromere
Các từ tiếp theo
-
Mảng bám răng
dental plate -
Màng bán thấm
semipermeable membrane -
Bản địa vận động
autochthonous -
Bản điện cực âm
negative plate -
Bản điện cực dương
positive plate -
Màng bồ đào
uveal tract -
Màng bọc huyết khối
thrombocyst -
Ban đỏ ánh sáng
photoerytheman -
Ban do bệnh máu
hematid -
Ban đỏ dạng luput
ulerythema sycosiform
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBikes
724 lượt xemThe Universe
149 lượt xemBirds
357 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.