- Từ điển Việt - Anh
Đạp
Thông dụng
Động từ
- to stamp; to trample
 
Xem thêm các từ khác
- 
                                ĐậpThông dụng: danh từ, Động từ, dam; barrage, to beat; to threash; to smash
- 
                                Đập lạiThông dụng: retort; counter-attack
- 
                                DátThông dụng: Động từ., to inlay., to laminate; to make thinner, áo dát vàng, a gold-inlaid shirt.
- 
                                DắtThông dụng: to lead; to tow; to guide., dắt con đi, to lead son by the hand.
- 
                                DạtThông dụng: to drift; to be driven., trôi dạt vào bờ, to drift on shore.
- 
                                RáyThông dụng: ear-wax, cerumen., (thực vật) alocasia.
- 
                                DậtThông dụng: Động từ., to live in retirement.
- 
                                RàyThông dụng: từ rày về sau from now on
- 
                                DặtThông dụng: gram, lightly., dặt mồi thuốc vào nõ điếu, to cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's...
- 
                                RâyThông dụng: Động từ, to sift; to bolt; to tummy
- 
                                RầyThông dụng: Động từ, to chide; to rebuke; to scold
- 
                                ĐắtThông dụng: Tính từ: expensive; dear; costly, bán đắt, to sell dear
- 
                                RẫyThông dụng: danh từ, farm field
- 
                                ĐạtThông dụng: Động từ: to reach; to attain, đạt được hạnh phúc, to...
- 
                                RảyThông dụng: sprinkle., rảy nước xuống sân trước khi quét, to sprinkle the yard with water before sweeping...
- 
                                ĐặtThông dụng: Động từ: to place; to put; to set; to depose; to lay, Động...
- 
                                RéThông dụng: trumpet., shine obliquely, splash obliquely., con voi ré, the elephant trumpeted., nắng ré đầu...
- 
                                RèThông dụng: to be cracked (chuông), kêu rè, (of bell) to round cracked
- 
                                RêThông dụng: Động từ, to faw by the wind
- 
                                RẽThông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                