Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đảng

Thông dụng

Danh từ
party; gang; band

Xem thêm các từ khác

  • Đẳng

    Thông dụng: danh từ, rank; grade; class
  • Đặng

    Thông dụng: able possible, in order to, in order that, for..to, không làm đặng, to be unable to do (some job..),...
  • Quyên

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to make a collection; to subseribe, swamp-hen,...
  • Quyến

    Thông dụng: glosy black silk gauze., xem giấy quyến
  • Đăng cai

    Thông dụng: Động từ, to host
  • Quyển

    Thông dụng: Danh từ: volume; tome; book, sách chia làm bốn quyển, four...
  • Quyện

    Thông dụng: (từ cũ) dead tired, exhausted., stick, adhere., tuổi già sức quyện, to be advanced in years...
  • Dằng co

    Thông dụng: Động từ., to pull about.
  • Dằng dai

    Thông dụng: dragging on., bàn dằng dai mãi, the discussions dragged on and on.
  • Đằng đẵng

    Thông dụng: interminable, một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu nguyễn du, an iinterminable day length...
  • Quyền năng

    Thông dụng: juridical capacity.
  • Đăng đối

    Thông dụng: well-matched, well- proportioned, Đăng đường, (cũ)take one's seat at one's office desk (nói về...
  • Quyệt

    Thông dụng: cunning, deceitful., tính người quyệt, to be deceitful in disposition.
  • Đảng kỳ

    Thông dụng: party flag.
  • Đảng phí

    Thông dụng: party dues.
  • Quỷnh

    Thông dụng: (thông tục) bumpkin, simpleton.
  • Đáng sợ

    Thông dụng: tính từ, awesome
  • Quỵt

    Thông dụng: Động từ: to welch; to refuse to pay, quịt nợ, to refuse to...
  • Đang tâm

    Thông dụng: be callous enough to., Đang tâm giết cả trẻ em đàn bà và người già, to be callous enough...
  • Thông dụng: Danh từ: closely-woven basket, vo gạo bằng rá, to wash rise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top