Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đất thịt

Mục lục

Thông dụng

Heavy soil

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

heavy soil

Xem thêm các từ khác

  • Thiểu số

    danh từ, minority, minority, non-controlling interest, minority, bảo hộ thiểu số, minority interest, các cổ đông thiểu số, minority...
  • Thỉnh cầu

    Động từ, request, application, request, requisition, to request, đường thỉnh cầu ngắt, interrupt request line, phiếu thỉnh cầu, request...
  • Thính giả

    danh từ, audience, auditor, listener
  • Thình lình

    phó từ, sudden, suddenly, all of a sudden
  • Thỉnh thoảng

    phó từ, intermittent, occasionally, now and then
  • Thịnh vượng

    prosperous, thriving, wealthy, thrive, thriving, well-off
  • Thở dài

    Động từ, sigh, to sigh
  • Thổ dân

    danh từ, aboriginal, native, aboriginal, native
  • Đầu cầu

    (quân đội) bridge-head, bridge end
  • Mật lệnh

    danh từ., password, secret order., giải thích vn : một công cụ bảo vệ an toàn , dùng để xác định đúng người sử dụng được...
  • Thợ lặn

    danh từ, plunger, diver
  • Tên hiệu

    danh từ alias, brand
  • Thô tục

    tính từ, vulgar, foul, vulgar
  • Bè phái

    Danh từ: faction, faction, chia thành nhiều bè phái, to be split into many factions, có tư tưởng và hoạt...
  • Thoai thoải

    phó từ, flat, slopingly
  • Bế tắc

    Tính từ: in an impasse, in a stalemate, at a standstill, deadlock, deadlock, lâm vào tình trạng bế tắc,...
  • Bệ tì

    (gun) support, support slab
  • Đầu đơn

    file an application (request, petition...), prime end
  • Dấu gạch nối

    hyphen., hyphen, dấu gạch nối ảo, phantom hyphen, dấu gạch nối chuẩn, normal hyphen, dấu gạch nối tùy chọn, optional hyphen
  • Đấu giá

    Động từ, bid, auction, bid, to auction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top