Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đất trồng trọt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cultivated soil
humus ground
humus soil
top soil
sự khôi phục lớp đất trồng trọt
restoring of top soil
sự đào lớp đất trồng trọt
top soil excavation
vegetable fat
vegetable soil

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

arable land

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top