- Từ điển Việt - Anh
Đầm, bao phủ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tamp
Giải thích VN: 1. Dùng để nén hoặc ép bề mặt của đất để làm nền. 2. Phủ bạt hay một loại vật liệu nào đó lên vùng nổ để thu được sản phẩm và làm giảm đi tiếng nổ tại vùng [[nổ.]]
Giải thích EN: 1. to pound earth in order to settle or compress it.to pound earth in order to settle or compress it.2. to place materials over a blasting charge to contain and intensify the explosion.to place materials over a blasting charge to contain and intensify the explosion.
Xem thêm các từ khác
-
Mã điều khiển
control code, control command, function code, các kí tự mã điều khiển, control code characters, mã điều khiển chính, master control code... -
Mã điều khiển ứng dụng
acc (application control code), application control code, application control code (acc) -
Mã điều kiện
condition code, thanh ghi mã điều kiện, ccr (conditioncode register), thanh ghi mã điều kiện, condition code register -
Mã định tuyến
routing code -
Thế nằm
laccolite, laccolithic, bedded deposit, clinostatism, mobility of occurrence, resting place -
Bàn nắn sửa
flattening table -
Bàn nâng
instinct, apron elevator, elevating table, elevator, hoisting jack, lift, lifting table, purchase, tableting, tackle, tray, bản năng sinh dục, sex... -
Dán
to paste; to stick; to glue., gradual, ectasia, passage, expansion, adhere, affix, agglutinate, attach, bond, cement, coat, glue, glue (together), glued,... -
Đan
Động từ, braid, curling of slabs, interlace, knit, knitting, plait, slab, stitch, weave, ball, bullet, cartridge, projectile, cage, flock, school,... -
Dẫn (dẫn tiến)
take -
Dán (makét)
paste up -
Mã độ dài thay đổi
variable-length code -
Mã dò lỗi
edc (error detection code), error detecting code, error detection code, error-detecting code, error-detection code (edc) -
Má doa (ngang)
boring mill -
Mã đối tượng
machine code, machine language, object code, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng, object... -
Má động
chop, movable jaw, copper, copper plating, copper-clad copper, copper-coated copper, copperize copper, copperplate, copperplated, lớp mạ đồng, copper... -
Mã dòng
line code -
Mã dữ liệu
data code, bộ mã dữ liệu, data code set, mã dữ liệu trường, field data code -
Bản ngàm 4 cạnh
clamped edges plate, fixed-edge slab, restrained slat, slab with fixed edges
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.