- Từ điển Việt - Anh
Đầu cọc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abacus
pile cap
Giải thích VN: 1. thiết bị xây dựng được gắn vào đỉnh cột để phân phối khối lượng lên các cọc hoặc trụ. Tên khác, ĐẦU XÀ, ĐẦU CỘT NGANG. 2. nền nằm trên giàn [[cọc.]]
Giải thích EN: 1. a structural device fastened over the top of a pile to consign a load equally to multiple piles or posts. Also, GIRDER CAP, RIDER CAP.a structural device fastened over the top of a pile to consign a load equally to multiple piles or posts. Also, GIRDER CAP, RIDER CAP.2. the footing that sits atop the pile bent.the footing that sits atop the pile bent.
pile crown
Xem thêm các từ khác
-
Mật độ xác suất
probabihty density, probability density, probability distribution, hàm mật độ xác suất, probability density function (pdf), hàm mật độ xác... -
Mật độ xác suất sai hỏng
failure probability density -
Mắt dốc
chute, bevel, chute, clivus, pitch, ramp, side of slope, slanting, slope -
Mặt dốc (núi)
side -
Mặt đối xứng
axis plane, plan of symmetry, plane of symmetry -
Thợ mộc
danh từ, carpenter, joiner, woodworker, carpenter, giải thích vn : chỉ người làm công việc tạo và sửa các đồ vật bằng [[gỗ.]]giải... -
Thớ nén
compressed fiber, compressive fibre, fiber under compression, presser -
Bề mặt hấp thụ nhiệt
heat-absorbent surface, heat-absorbing face, heat-absorbing surface, mặt [[[bề]] mặt ] hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface] -
Bê tông bơm
pump concrete, pumped concrete, pumping concrete, jet-crete -
Dấu cộng
danh từ., plus, plus sign, plus sign. -
Đầu cốt
terminal, abacus, cap, capital, chapiter, column head, entablature, head, pier head, stanchion cap, giải thích vn : bộ phận cao nhất của cột... -
Mặt đơn vị
specific surface, unit area, unit surface -
Mất đồng bộ
fail out of step, falling out of step, out-of-step, pulling out of synchronism, bảo vệ mất đồng bộ, out-of-step protection -
Mặt dưới
lower surface, soffit, subsurface, underside, giàn đỡ mặt dưới vòm, soffit rafter, mặt dưới bao lơn , dưới vòm, flush soffit, mặt... -
Mặt dưới (đập)
downstream face, air face -
Thổ nhưỡng
danh từ, earth, edaphic, pedological, pedology, soil, soil, thổ nhưỡng học đại cương, general pedology, thổ nhưỡng nông học, agronomic... -
Thổ nhưỡng học
agrology, edaphology, pedologic, soil physics, soil science, soil science -
Thớ nứt
cleat, cleavage, rift -
Bê tông bọt
chemically aerated concrete, foam concrete, foamed concrete -
Bê tông cách nhiệt
heat-insulating concrete, insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, lightweight...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.