Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầu cuối

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

binding post
end
extremity
terminal

Giải thích VN: Một loại thiết bị vào/ra, bao gồm một bàn phím một màn hình, được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiều người dùng. Thiết bị cuối không bộ xử trung tâm (CPU) các dĩa thì gọi thiết bị cuối câm ([[]] dumb terminal), chỉ hạn chế trong việc tương tác với một máy tính nhiều người dùng xa. Ngược lại, một thiết bị cuối thông minh thì một số mạch xử , trong một số trường hợp, còn cả đĩa, cho nên bạn thể tải xuống các thông tin rồi sẽ cho hiển thị chúng sau [[này.]]

an toàn đầu cuối
terminal security
bản ghi chép đầu cuối
terminal log
bàn phím đầu cuối
terminal keyboard
bảng thiết bị đầu cuối
terminal table
bảng đầu cuối
terminal board
bảng đầu cuối
terminal panel
bảng đầu cuối
terminal table
bảng điều khiển đầu cuối
TCT (terminalcontrol table)
bảng điều khiển đầu cuối
Terminal Control Table (TCT)
bộ biên tập hiển thị đầu cuối
Terminal Display Editor (TDE)
bộ chuyển tiếp đầu cuối
terminal repeater
bộ ghép kênh đầu cuối
Terminal Multiplexer (TM)
bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
Bộ phối ghép đầu cuối (ISDN)
Terminal Adapter (ISDN) (TA)
bộ phối ghép đầu cuối không dây
Cordless Terminal Adapter (CTA)
bộ phối ghép đầu cuối đa giao thức
Multi-protocol Terminal Adapter (MTA)
bộ phục vụ đầu cuối
terminal server
bộ thích ứng đầu cuối
terminal adapter
bộ thích ứng đầu cuối
terminal adaptor
Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
bộ tương hợp đầu cuối
terminal adapter
bộ xử đầu cuối
terminal processor
bộ đệm đầu cuối
terminal buffer
bộ điều hợp đầu cuối
terminal adapter
bộ điều khiển nhóm đầu cuối
Terminal Group Controller (TGC)
bộ điều khiển truy cập đầu cuối
TAC (terminalaccess controller)
bộ điều khiển truy cập đầu cuối
terminal access controller (TAC)
bộ điều khiển truy nhập đầu cuối
Terminal Access Controller (TAC)
bộ điều khiển đầu cuối
TCU (terminalcontrol unit)
bộ điều khiển đầu cuối
terminal control unit (TCD)
bộ điều khiển đầu cuối
terminal controller
bộ điều khiển đầu cuối
Terminal Controller (TC)
Bộ đóng/Mở gói đầu cuối (BISYNC-BPAD)
Terminal Packet Assembler/Disassembler (BISYNC-BPAD) (TPAD)
Các bít tạo khung đầu cuối (T-1)
Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
Các dịch vụ đầu cuối AppleTalk
Apple Terminal Services (ATS)
các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
ASCII Block Terminal Services (ABTS)
các tính năng đầu cuối không bản
Non-basic-terminal capabilities (NBTC)
cạc địa chỉ đầu cuối
terminal address card
chế độ đầu cuối
terminal mode
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
Status indication "normal terminal status" (SIN)
chức năng đầu cuối tuyến
Radio Terminal Function (RTF)
chương trình cấu hình đầu cuối
TCF (terminalconfiguration facility)
chương trình giao dịch đầu cuối
terminal transaction facility (TTF)
chương trình giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
chương trình quản đầu cuối ảo
virtual terminal manager (VTM)
chương trình quản đầu cuối ảo
VTM (virtualterminal manager)
chương trình truy cập đầu cuối
TAF (terminalaccess facility)
chương trình truy cập đầu cuối
terminal access facility (TAF)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
terminal equipment subport (TESP)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
TESP (terminalequipment subpart)
cổng thiết bị đầu cuối
terminal port
cột tháp đầu cuối
terminal tower
cửa đầu cuối (của nút mạng)
terminal port (ofa node)
dao khoét đầu cuối
terminal reamer
dịch vụ đầu cuối ảo của mạng
Network Virtual Terminal Service (NVTS)
Dự án truy nhập thiết bị đầu cuối số (ETSI)
Digital Terminal and Access Project (ETSI) (DTA)
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data (VTD)
dữ liệu đầu cuối ảo
VTD (virtualterminal data)
ga hàng không đầu cuối
air terminal
ga hành khách đầu cuối
passenger terminal
ga đầu cuối hàng không
air terminal
giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
Interactive Terminal Interface (ITI)
giao diện tiếp đầu cuối
terminal interface
giao diện đầu cuối
terminal interface
giao diện đầu cuối mở rộng
Extended Terminal Interface (ETI)
giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
giao thức kết nối đầu cuối
CTERM (CommunicationsTerminal Protocol)
giao thức đầu cuối lệnh
Command Terminal Protocol (CTERM)
gói/Bộ xử giao diện đầu cuối
Terminal Interface Package/Processor (TIP)
hệ thống con đầu cuối ảo
virtual terminal subsystem
Hệ thống quản dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
hệ thống quản trị đầu cuối
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống quản trị đầu cuối
ATS (administrativeTerminal System)
hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
Pay Terminal System (PTS)
hệ thống đầu cuối hội thoại
conversational terminal system (CTS)
hệ thống đầu cuối hội thoại
CTS conversational terminal system
hệ thống đầu cuối quản trị
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống đầu cuối số tự động
Automated Digital Terminal System (ADTS)
Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
Hội đồng vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
hộp đầu cuối
terminal box
job đầu cuối
terminal job
khối neo thiết bị đầu cuối
terminal anchor block (TAB)
khối thiết bị đầu cuối
terminal block
khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
khối đầu cuối
terminal block
Khối đầu cuối ADSL
ADSL Terminal Unit (ATU)
khối đầu cuối an toàn
Secure Terminal Unit (STU)
khối đầu cuối bus
Bus Terminal Unit (BTU)
khối đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Unit (DTU)
khối đầu cuối trung tâm
Central terminal Unit (CTU)
khối đầu cuối đường dây số
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
không đầu cuối
non-terminal
khu vực ga đầu cuối
terminal area
hiệu đầu cuối
terminal symbol
nhận dạng thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Identifier (TEID)
số đầu cuối mạng
Network Terminal Number (NTN)
định danh đầu cuối
terminal identify
Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
mạch đầu cuối tổng đài
End of Transmission BlockExchange Terminal Exchange Terminal Circuit (ETC)
màn hình đầu cuối
terminal screen
mạng kết nối phỏng đầu cuối
Terminal Emulation Link Network (TELNET)
mạng thiết bị đầu cuối
terminal network
máy chủ đầu cuối
terminal server
máy in đầu cuối
terminal printer
máy phát đầu cuối
terminal transmitter
Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
máy tính đầu cuối
terminal computer
miền đầu cuối
terminal area
phỏng đầu cuối không đồng bộ
Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
phỏng đầu cuối từ xa
Remote Terminal Emulation (RTE)
tả đầu cuối logic
Logical Terminal Profile (LTP)
mút giao diện đầu cuối
terminal interface
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
người dùng đầu cuối
terminal user
nhận biết đầu cuối tự động
Automatic Terminal Recognition (ATR)
nhận dạng đầu cuối
Terminal Identification (TID)
nhận dạng đầu cuối từ xa
Remote Terminal Identification (RTI)
nhập từ đầu cuối
terminal entry
nhập đầu cuối giả
dummy terminal input
nhật đầu cuối
terminal log
nhiều kiểu nối liền các đầu cuối
alternative terminal connection methods
nhiều đầu cuối
Multi-terminal (MUT)
nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo
Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)
nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Attachment Working Group (TAWG)
nhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối
Terminal Interoperability Group (TIG)
nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
logical terminal pool
nút đầu cuối
terminal node
nút đầu cuối (của cây)
terminal node
phân bố đầu cuối báo hiệu
Signalling Terminal Allocation (STA)
phần mở rộng đầu cuối
terminal extension
phòng thiết bị đầu cuối
terminal room
phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
Remote Terminal Access Method (RTAM)
phương tiện cấu hình đầu cuối
terminal configuration facility
phương tiện giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
phương tiện giao tác đầu cuối
terminal transaction facility
phương tiện truy nhập đầu cuối
Terminal Access Facility (TAF)
phương tiện đầu cuối trực tác
interactive terminal facility
phương tiện đầu cuối tương tác
interactive terminal facility (ITF)
phương tiện đầu cuối tương tác
ITF (interactiveterminal facility)
quản đầu cuối
Terminal Management (TM)
sự tách đầu cuối
terminal share
sự tuân theo đầu cuối
terminal-based conformity
sự điều khiển đầu cuối
terminal control
suy hao ghép đầu cuối trọng số
Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
suy hao phản xạ cân bằng đầu cuối
Terminal Balance Return Loss (TBRL)
tải đầu cuối
terminal load
tạp âm điện đầu cuối
Terminal Electrical Noise (TEN)
Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
thành phần đầu cuối
terminal completion
thành phần đầu cuối
terminal component
thẻ địa chỉ đầu cuối
terminal address card
thiết bị giao diện đầu cuối
Terminal Interface Equipment (TIE)
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
receive fiberoptic terminal device
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
receive fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment (TE)
thiết bị đầu cuối
terminal unit
thiết bị đầu cuối an toàn
Secure terminal Equipment (STE)
thiết bị đầu cuối ảo
virtual terminal
Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)
Virtual Terminal (ISO) (VT)
thiết bị đầu cuối ảo của mạng
NVT (networkvirtual terminal)
Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
thiết bị đầu cuối băng từ
magnetic tape terminal
thiết bị đầu cuối chính
master terminal
thiết bị đầu cuối chuẩn
Reference Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
thiết bị đầu cuối hiển thị
Visual Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối độ mở rất nhỏ
Very Small Aperture Terminal (VSAT)
thiết bị đầu cuối của các dịch vụ bản
Basic Services Terminal (BST)
Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
thiết bị đầu cuối do ứng dụng
Application Virtual Terminal (AVT)
thiết bị đầu cuối dồn kênh
multiplexor terminal unit
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
data terminal equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối ghép nối
multiplex terminal equipment
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video display terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối in
printer terminal
thiết bị đầu cuối khối
block terminal
thiết bị đầu cuối kiểm tra
test terminal (TT)
thiết bị đầu cuối kiểm tra
TT (testterminal)
thiết bị đầu cuối kiểu 1 ( khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối logic
logical terminal (LTERM)
thiết bị đầu cuối logic
LTERM (logicalterminal)
thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
thiết bị đầu cuối màn hình
VDT (visualdisplay terminal)
thiết bị đầu cuối mạng
network terminal unit
thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt
Local User Terminal (LUT)
thiết bị đầu cuối nhận
receiving terminal
thiết bị đầu cuối nhập
input terminal
thiết bị đầu cuối xa
Remote Terminal (RT)
thiết bị đầu cuối xa
Remote Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối số liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối sợi quang
fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sóng mang
carrier terminal equipment (CTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
CTE (carrierterminal equipment)
thiết bị đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal (IT)
thiết bị đầu cuối trung tâm
Central Terminal (CT)
thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
Maintenance Access Terminal (MAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
PAT (publicaccess terminal)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
public access terminal (PAT)
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fiber optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fibre optic terminal device
thiết bị đầu cuối từ xa
remote terminal
thiết bị đầu cuối tự động
unmanned, automated terminal
thiết bị đầu cuối các ứng dụng đa phương tiện
Multimedia Terminal and Applications (MTA)
thiết bị đầu cuối vạn năng
general purpose terminal
thiết bị đầu cuối vật
PTERM (physicalterminal)
thiết bị đầu cuối về báo hiệu
Signalling Terminal (ST)
thiết bị đầu cuối video
video terminal
thiết bị đầu cuối viễn tin
Telematic Terminal (TLM-TER)
thiết bị đầu cuối tuyến viễn thông
Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
thiết bị đầu cuối điều khiển
control terminal (CT)
thiết bị đầu cuối điều khiển
CT control terminal
thiết bị định cấu hình đầu cuối
terminal cofriguration facility (TCF)
Thu nhận động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
tính di động đầu cuối
Terminal Portability (TP)
tốc độ đầu cuối
terminal velocity
tổng đài đầu cuối
terminal exchange
trạm đầu cuối
terminal station
trạm đầu cuối bán lẻ
retail terminal
trạm đầu cuối câm
dumb terminal
trạm đầu cuối chính
master terminal
trạm đầu cuối di động
mobile terminal
trạm đầu cuối mạng
network terminal
trung tâm quốc tế đầu cuối
Terminal International Centre (TIC)
truy nhập đa đầu cuối
Multiple Terminal Access (MTA)
truyền thông của bộ thu thập đầu cuối
Terminal-Aggregator Communication (TAC)
tùy chọn đầu cuối nhóm
group terminal option
user đầu cuối
terminal user
vị trí đầu cuối
terminal location
vùng thiết bị đầu cuối logic
logical terminal pool
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
TCAS (terminalcontrol address)
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
terminal control address space (TCAS)
đa truy cập thiết bị đầu cuối
multiple terminal access (MTA)
đăng vị trí đầu cuối tuyến
Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
đầu cuối (xử ) từ xa
remote batch terminal
đầu cuối AMRT
ADMA terminal
đầu cuối ảo cấp sở
Basic Class Virtual Terminal (BCV)
đầu cuối ảo cố định
Permanent Virtual Terminal (PVT)
đầu cuối ảo của mạng
Network Virtual terminal (NVT)
đầu cuối ảo Novell (Novell)
Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)
đầu cuối bản sao mềm
soft copy terminal
đầu cuối nhân tuyến
Wireless Personal Terminal (WPT)
đầu cuối chế độ gói
Packet Mode Terminal (PMT)
đầu cuối chế độ gói tin
packet mode terminal
đầu cuối chế độ tự
Character Mode Terminal (CMT)
đầu cuối chỉ gửi
Send Only Terminal (SOT)
đầu cuối chỉ thu
Receive Only Terminal (ROT)
đầu cuối chính
master terminal
đầu cuối chức năng hoạt động thấp
Low Function Terminal (IBM) (LFT)
đầu cuối chức năng phân phối
DFT (distributedfunction terminal)
đầu cuối chức năng phân tán
Distributed Function Terminal (SNA) (DFT)
đầu cuối chuyên dụng
application dedicated terminal
đầu cuối chuyển mạch
dial-up terminal
đầu cuối dữ liệu
data terminal
đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
Data Terminal Ready (DTR)
đầu cuối dữ liệu xách tay
portable data terminal
đầu cuối ghép kênh
multiplex terminal
đầu cuối hiện hình
display terminal
đầu cuối hiển thị
display terminal
đầu cuối hiển thị bàn phím
Keyboard Display Terminal (KDT)
đầu cuối hiển thị chữ-số
alphanumeric display terminal
đầu cuối hiển thị hỏi tin
inquiry display terminal
đầu cuối hiển thị tự
character display terminal
đầu cuối hiển thị trực quan
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị video
Video Display Terminal (VDT)
đầu cuối hiển thị đồ họa
GDT (graphicdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị đồ họa
graphic display terminal (GDT)
đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
very small aperture terminal (VSAT)
đầu cuối khối
block terminal
đầu cuối khối điều khiển
Control Unit Terminal (CUT)
đầu cuối không đồng bộ
asynchronous terminal
đầu cuối kiểm tra
test terminal
đầu cuối tự
character terminal
đầu cuối liên lạc từ xa
remote communications terminal
đầu cuối màn hình
visual display terminal (VDT)
đầu cuối mặt đất của NASA
NASA Ground Terminal (NSGT)
đầu cuối mặt đất của TDRSS (Hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu) thứ hai
Second TDRSS Ground Terminal (STGT)
đầu cuối mặt đất của vệ tinh
Satellite Ground Terminal (SGT)
đầu cuối máy chủ kỹ thuật số
Host Digital Terminal (HDT)
đầu cuối người dùng
user terminal
đầu cuối người dùng trực tiếp truy nhập
Direct User Access Terminal (DUAT)
đầu cuối người máy
man-machine terminal
đầu cuối nhập nhân
Personal Entry Terminal (PET)
đầu cuối nhập dữ liệu
data entry terminal
đầu cuối nhập trực tiếp
direct entry terminal
đầu cuối nhiều lối vào
multiple access terminal
đầu cuối xa
remote terminal
đầu cuối POS
point of sale terminal (posterminal)
đầu cuối quay số
dial-up terminal
đầu cuối sẵn sàng
Terminal Ready (TR)
đầu cuối SNA
SNA terminal
đầu cuối số tuyến
Radio Digital Terminal (RDT)
đầu cuối số đầu xa
Remote Digital Terminal (RDT)
đầu cuối TDMA ( tuyến trụ)
TDMA terminal
đầu cuối thích ứng
matched terminal
đầu cuối thoại dữ liệu tích hợp
Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
đầu cuối thông minh
intelligent (asopposed to dumb) terminal
đầu cuối thông minh
intelligent terminal
đầu cuối thu
receiving terminal
đầu cuối thử
test terminal
đầu cuối thử nghiệm
test terminal
đầu cuối thu phát (Nhận gửi)
Receive And Send Terminal (RAST)
đầu cuối thuê bao
line terminal
đầu cuối tốc độ biến thiên
variable speed terminal
đầu cuối tổng đài
Exchange Terminal (ET)
đầu cuối tổng đài trung tâm
Central Office Terminal (COT)
đầu cuối truy nhập nội hạt
Local Access Terminal (LAT)
đầu cuối truyền dữ liệu
data transmission terminal
đầu cuối truyền thông từ xa
remote communications terminal
đầu cuối tương tác
interactive terminal
đầu cuối vệ tinh
satellite terminal
đầu cuối video
data display terminal
đầu cuối video
video terminal
đầu cuối video số
Digital Video Terminal (DVT)
đầu cuối viễn thông
telecommunication terminal
đầu cuối tuyến cố định
Fixed radio Terminal (FT)
đầu cuối tuyến xách tay
Portable radio Terminal (PT)
đầu cuối vòng
ring terminal (connector)
đầu cuối đa phương tiện
Multimedia Terminal (MMT)
đầu cuối đang đo thử
Terminal Under Test (TUT)
đầu cuối đặt trên nắp
Set Top Terminal (STT)
đầu cuối điện thoại
telephone terminal
đầu cuối điều khiển mạng
Network control Terminal (NCT)
đầu cuối đo thử hàng hải
Maritime Test Terminal (MTT)
đầu cuối đoạn dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây
line terminal
đầu cuối đường dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây quang
Optical Line Terminal (OLT)
đầu nối/Bộ điều khiển nút đầu cuối
Terminal Node Connector/Controller (TNC)
đề án thiết bị đầu cuối truy nhập tương tự
Analogue Terminal and Access Project (ATA)
điểm đầu cuối trả tiền
point of sale terminal (posterminal)
điện áp đầu cuối
terminal voltage
điều khiển đầu cuối
terminal control
terminal equipment
cổng phụ thiết bị đầu cuối
terminal equipment subport (TESP)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
TESP (terminalequipment subpart)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
nhận dạng thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Identifier (TEID)
thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment (TE)
thiết bị đầu cuối an toàn
Secure terminal Equipment (STE)
Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
thiết bị đầu cuối chuẩn
Reference Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
data terminal equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối ghép nối
multiplex terminal equipment
thiết bị đầu cuối kiểu 1 ( khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
thiết bị đầu cuối xa
Remote Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối số liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
carrier terminal equipment (CTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
CTE (carrierterminal equipment)
thiết bị đầu cuối tuyến viễn thông
Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
termination
hệ thống đầu cuối dạng số
digital termination system (DTS)
thiết bị đầu cuối
four-wire termination
đầu cuối cắm vào
plug-in termination
đầu cuối dây cáp
cable termination
đầu cuối mạng
network termination
đầu cuối tổng đài
exchange termination
đầu cuối đất
earth termination
đầu cuối đường dây
line termination
điểm kết cuối của người dùng đầu cuối
End User Point Of Termination (EUPOT)
terminator

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

extremity
terminal device

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top