Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầu nổ (tàu vũ trụ)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

warhead

Xem thêm các từ khác

  • Mẫu chờ bay

    flight-holding pattern, holding, holding pattern
  • Mẫu chờ xử lí

    queueing model, giải thích vn : một tình huống công việc hoặc khách hàng chờ được giải quyết được giải định với mục...
  • Mẫu chủ

    master sample, master pattern, form, type form, type forme
  • Màu chủ yếu

    ground color, ground colour, primary color, primary colour
  • Màu chuẩn

    standard color, etalon, master pattern, normal sample, normalized form, reference standard, standard, standard form, standard pattern, standard sample,...
  • Mẫu chuẩn phóng xạ

    radioactivity standard, radioactive standard
  • Dấu nối

    hyphen., connect, hyphen, stamp, hyphen
  • Đấu nối

    converter, loating head, adapter, adaptor, appliance coupler, clamp terminal, connect, connect up, connecting head, connecting terminal, connector, coupling,...
  • Đầu nối âm

    cathode, female connector, minus terminal, negative pole, negative terminal, giải thích vn : Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ mắc...
  • Đầu nối bích

    flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union
  • Đầu nối cáp

    cable adaptor, cable connector, wire rope end sleeve
  • Màu cơ bản

    prime colors, prime colours, base color, colour background, fundamental colors, fundamental colours, ground color, ground colour, primary color, primary...
  • Mầu cơ bản trừ

    subtractive primaries
  • Mẫu con

    subpattern, subsample
  • Mẫu công việc

    work sampling, giải thích vn : phân tích chu trình công việc bằng cách liên tục quan sát quá trình làm việc nhằm mục đích xác...
  • Mẫu cốt

    skeleton pattern
  • Mẫu cùng loại

    companion specimen
  • Mẫu cuộn

    reel sample
  • Thông dịch

    compile, interpretive, translate, interpretation, chương trình thông dịch, interpretive program, mã thông dịch, interpretive code, ngôn ngữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top