Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đập chìm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

drowned weir
submerged dam
submerged weir

Giải thích VN: Một đập trong đó mức nước đoạn cuối cao hơn mức nước bề [[mặt.]]

Giải thích EN: A weir in which the tail water level is higher than the crest water level.

submersible dam

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top