Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đập thanh xà

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rafter dam

Giải thích VN: Một loại đập được tạo nên từ các thanh gỗ nằm ngang nối nhau giữa dòng, tương tự các thanh mái nhà được [[lật.]]

Giải thích EN: A dam formed by horizontal timbers that meet at midstream, resembling roof rafters turned on their side.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top