Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đắc sách

Thông dụng

Come off, come to fruition
Đó một giải pháp rất đắc sách
That is a solution which will certainly come off

Xem thêm các từ khác

  • Đặc san

    special issue (of a paper), Đặc san của tạp chí ngôn ngữ về phương pháp dạy ngoại ngữ, a special issue of the magazine linguistics...
  • Đặc sệt

    very thick, dense, thoroughly, genuinely, nói tiếng anh đặc sệt giọng oc-phớt, to speak english with a genuinely oxonian accent
  • Đặc sứ

    special envoy, ambasador extraordinary
  • Quẫn bách

    to be hand up
  • Đặc tài

    outstanding talent (genius), extraordinary talent (genius), exceptional talent (genius), mô-da có đặc tài về nhạc, mozart s was an exceptional...
  • Đắc thắng

    Động từ, to be victorious
  • Quân báo

    army intelligence, even, equal., lực lượng quân bình, equal strength.
  • Đắc thế

    take advantage of one s favourable position, Đắc thế truy kích địch, to take advantage of one s favourable position to engage in hot pursuit of...
  • Hành chánh

    danh từ, administrative, administration, administration, chi phí hành chánh, administration expenses, phòng hành chánh, administration department,...
  • Quân bị

    danh từ., armament.
  • Quân bình

    in equlibrium; even; equal., lực lượng quân bình, equal strength.
  • Quần bò

    jeans.
  • Đặc thù hóa

    particularize
  • Đắc tội

    tính từ, to be guilty
  • Đặc trách

    be responsible for a special task; be specially responsibl for
  • Quân bưu

    army post-office
  • Đặc trị

    (y học) specific
  • Quân ca

    danh từ., march.
  • Quân cảnh

    danh từ., military police.
  • Quân cấp

    (sử học) distribute (fields) per capita of population.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top