- Từ điển Việt - Anh
Đặc quyền
|
Thông dụng
Prerogative, privilege
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clearance
exclusive leasing power
privilege
- chứng chỉ truy nhập đặc quyền
- Privilege Access Certificate (PAC)
- lớp đặc quyền
- privilege class
- lớp đặc quyền của người lập hệ thống
- system programmer privilege class lap
- lớp đặc quyền người dùng chung
- general user privilege class
- lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm
- spooling operation privilege class lap
- mức đặc quyền
- privilege level
- mức đặc quyền mô tả
- descriptor privilege level
- mức đặc quyền vào/ra
- Input/Output Privilege Level (IOPL)
- đặc quyền tối thiểu
- least privilege
- đặc quyền về tệp
- file privilege
- đặc quyền về trường
- field privilege
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
charter
chartered right
factor's lien
patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- giấy chứng nhận đặc quyền
- letter of patent
- giấy chứng đặc quyền chế tạo
- certificate of patent
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agent
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- đặc quyền chế tạo của Trung Quốc
- Chinese patent right
- đặc quyền kinh doanh
- business patent
- đặc quyền sáng chế
- patent rights
prerogative
priviledge
Xem thêm các từ khác
-
Mạch hồ
glue line, broken circuit, open chain, open circuit, open loop, open wiring, opened loop, opening circuit, hiđrocacbon mạch hở, open chain hydrocarbon,... -
Mạch HOẶC
or circuit, or gate -
Mạch hồi tiếp
feedback, feedback circuit, feedback circuitry, mạch hồi tiếp âm, negative feedback circuit, mạch hồi tiếp video, video feedback circuit,... -
Mạch hồi tiếp video
video feedback circuit -
Mạch hội tụ
converging lens -
Đặc rít
compact -
Đặc sắc
special, of unusual excellence, featured, racy, tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn, a special item on th programme -
Đặc số
character -
Đặc tả
spec, specification, specification (abbr) -
Đặc tả bằng phát minh
patent specification -
Đặc tả bộ nhớ mở rộng
ems (expanded memory specification), expanded memory specification (ems), extended memory specification (xms), xms (extended memory specification, xms... -
Mạch hỗn hợp
complex circuit, composite circuit, compound circuit, hybrid vein, mixing circuit, giải thích vn : mạch điện có chứa nhiều phần tử ghép... -
Thanh hãm
brake bar, brake cam, scrammed rod -
Mạch kết hợp
combinational circuit, combiner circuit, combining circuit, rescap -
Mạch khởi động
boot chip, start-up circuit, tridder circuit, trigger circuit, triggering circuit -
Đặc tả thiết kế
design specifications -
Mạch không chặn
nonblocking network -
Mạch không ùn tắc
nonblocking network -
Mạch không xóa
unblanking circuit -
Mạch khớp nối
interface circuit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.