Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đặc tả EMS

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

EMS (Expanded Memory Specification)

Giải thích VN: một kỹ thuật cho phép thêm bộ nhớ vào PCs để vượt qua giới hạn bộ nhớ 1MB của chíp 80x86 chế độ thực.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top