Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đặt đường ống

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pipe
hành lang đặt đường ống
pipe gallery
kênh lắp đặt đường ống
pipe duct
máy nối ống (đặt đường ống)
pipe line machine
nền đặt đường ống
pipe bed
sự sắp đặt đường ống
pipe arrangement
sự đặt (đường) ống
pipe lathe
sự đặt đường ống
pipe jacking
sự đặt đường ống
pipe laying
sự đặt đường ống bằng ép vào đất
pipe laying by pressing into soil
sự đặt đường ống dưới lớp đất đắp
pipe laying in earth fill
sự đặt đường ống xuyên
service pipe laying
thợ (đặt) đường ống
pipe man
thợ nguội (đặt) đường ống
pipe fitter
thợ đặt đường ống
pipe-layer
đội đặt đường ống
pipe laying gang
pipeline
máy đào hào đặt đường ống
pipeline ditching machine
rãnh đặt đường ống
pipeline channel
rãnh đặt đường ống
pipeline duct
sự đặt đường ống bằng kênh đào
pipeline laying using tunneling
sự đặt đường ống dẫn
pipeline laying
sự đặt đường ống phối hợp
superposed pipeline laying
sự đặt đường ống trong rãnh
pipeline laying in ducts
plumbing
lắp đặt đường ống
plumbing fitting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top