Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đế quốc

Thông dụng

Danh từ
empire

Xem thêm các từ khác

  • Để râu

    grow a beard
  • Đẻ rơi

    be delivered on route to hospital , be borrn on route to hospital
  • Rượu cẩm

    violet rice wine.
  • Dè sẻn

    be parsimonious.
  • Rượu cần

    %%rượu cần ( wine drunk out of a jar through pipes) is very popular among the highlanders, especially in tây nguyên . but its flavour differs from...
  • Dễ sợ

    grim, repulsive, disgusting., (địa phương) extremely., một cảnh tượng dễ sợ, a repulsive sight., Đẹp dễ sợ, extremely beautiful.
  • Rượu chát

    danh từ, wine
  • Rượu chè

    alcoholism.
  • Để tâm

    pay attention to, mind, Để tâm giáo dục con cái, to be attention to the education of one's children, xin đửng để tâm tới một việc...
  • Rượu đế

    danh từ, rice alcohol
  • Đề tặng

    dedicate, lời đề tặng, dedication
  • Rượu lậu

    illegal wine.
  • Rượu lễ

    (tôn trọng) mass wine.
  • Đê tiện

    abject, ignoble
  • Để tiếng

    leave a bad name, sống thế nào để khỏi để tiếng về sau, to live in such a way as not leave a bad name to posterity
  • Dẽ tính

    gentle.
  • Đè tình

    sound (someone's) feeling, chạm mặt đè tình, to see someone in the flesh and sound his feelings (sound him out)
  • Để tội

    delay the punishment, postpone the punishment (as a threat), Để tội cho mày đấy your punishment is only postponed mind you [[, để tang, ]]...
  • Rượu nếp

    fermented sticky rice.
  • Rượu ngang

    illegal wine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top