Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đề nghị

Mục lục

Thông dụng

Động từ
propose; to suggest

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

proposal
propose
request
giấy đề nghị mua vật
request for supply

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

move
offer
chấp nhận một đề nghị
take up an offer
chấp nhận một đề nghị
take up an offer (to..)
danh sách để nghị riêng
offer list
gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
turn down an offer
sự đề nghị kết hợp đồng
offer of a contract
đề nghị bồi thường (để đền cho một lỗi lầm đã phạm)
offer of amends
đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
two-tier tender offer
proposal
chấp nhận đề nghị
acceptance of proposal
sự chấp nhận đề nghị
acceptance of proposal
sự đề nghị giá
price proposal
sự đề nghị lại
counter proposal
đề nghị bảo hiểm
proposal of insurance
đề nghị thiết thực khả thi
practical proposal
proposition
tender
đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
two-tier tender offer

Xem thêm các từ khác

  • Dễ nghiền

    brittle, friable
  • Dễ nhìn

    easy-to-see
  • Dễ nhớ

    mnemonic
  • Đe nhỏ

    stake, banquette
  • Dễ nổ

    deternatable, detonating, explosive
  • Máy dò mìn

    mine detector
  • Máy đo một pha

    single-phase meter, giải thích vn : một máy đo dòng điện di chuyển để thể hiện một góc giữa dòng điện và hiệu điện thế...
  • Máy đo mưa

    raingauge, vectopluviometer, weighing rain gauge, giải thích vn : một dụng cụ đo chứa một hay nhiều máy đo mưa , dùng để xác định...
  • Máy đo mưa disdrometer

    disdrometer, giải thích vn : một công cụ thiết kế để đo và ghi lại sự thay đổi kích cỡ của các hạt mưa trong không [[khí.]]giải...
  • Máy đột

    punch, punch press, punching machine, shear, shears, blanking machine, cutting machine, hollow punch, piercing machine
  • Máy đốt cháy cảm ứng

    induction burner, giải thích vn : máy chạy bằng khí nén phụ thuộc vào khả năng cung cấp năng lượng dưới một ứng suất cần...
  • Máy đột dập

    punching machine, punch
  • Máy đột lỗ

    drill press, key punch, perforating press, perforator, piercing machine, piercing press, punch press, punching machine, punching press, toecut, giải...
  • Thùng máy

    cabinet, housing, tank, khung thùng máy, cabinet frame, kiểu thùng máy, cabinet type, nóc thùng máy, cabinet roof, thùng máy làm ( nước...
  • Thùng máy làm (nước) đá

    ice freezing tank, ice generator tank, ice tank, ice-making tank
  • Thùng máy làm đá

    ice freezing [generator] tank, ice tank, ice-making tank
  • Bình ngưng

    chiller (chiller set), condenser, áp suất bình ngưng, condenser pressure, bình ( ngưng ) của máy lạnh, refrigeration condenser, bình ngưng...
  • Dễ nóng chảy

    fusible, low-melting, soft, men dễ nóng chảy, fusible glaze, kim loại dễ nóng chảy, low-melting metal
  • Dễ phân hạch

    fissionable
  • Đề phòng

    Động từ, defend, emergency, prevention, watch out, to prevent; to take precaution, biển thông báo đề phòng tai nạn, accident prevention...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top