Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đều đặn

Mục lục

Thông dụng

Regular, balanced.
Chữ viết đều đặn
A regalar handwriting.
Well-proportioned.
Thân thể đều đặn
A well-proportioned body.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

regular
rhythmic
smooth
uniform

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

steady

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top