Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đều nhau

Mục lục

Thông dụng

Equal

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

equilateral
even

Xem thêm các từ khác

  • Thân mến

    tính từ, dear, dear
  • Thân phận

    danh từ, estate, position, status, lot, plight, condition, cơ quan điều tra thân phận, status enquiry agency, điều tra thân phận, status...
  • Độ đường

    xem độ, sugar content, transit
  • Thân thể

    danh từ, physical, body
  • Di vật

    danh từ, relic, relict, relic
  • Thượng đế

    danh từ, deity, the god, the creator
  • Thượng đỉnh

    danh từ, summit, summit, top
  • Thương mại

    danh từ, tính từ, commerce, commercial, commerce, commercial l/c, mercantile, merchantable, trade, tradeable, trading, trading concern, commerce,...
  • Thượng nghị viện

    danh từ, upper house, (anh) house of lords; (mỹ) senate
  • Thường nhật

    tính từ, daily, daily
  • Thưởng thức

    Động từ, enjoy, general knowledge, to enjoy
  • Thường thường

    phó từ, often, usually, often
  • Dò hỏi

    Động từ, inquire, to seek information; to inquire into
  • Địa giới

    border, frontier, border line., land boundary, Địa giới việt- lào, the vietnamese-lao border.
  • Thuyền trưởng

    danh từ, shipman, shipmaster, captain
  • Thuyết

    danh từ, vessel, theory, to lecture; to give a mock
  • Thuyết phục

    Động từ, convince, to convince; to persuade
  • Hoạch định

    Động từ: to form; to define; to determine, planning, hoạch định một chương trình, to form a program,...
  • May mắn

    tính từ., fortunate, lucky, fortunate.
  • Địa đạo

    danh từ, subway, underground way, tunnel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top