- Từ điển Việt - Anh
Để chỏm
Thông dụng
(cũ) Leave a top tuft of hair (on shaven head of young children)
Xem thêm các từ khác
-
Dè chừng
guard against., foresee the eventuality of. -
Đè chừng
in way of a guess, conjecture, surmise, nói đè chừng, to conjecture, to speak in way of a guess -
Dễ coi
comely;agreeable to see, thân hình dễ coi a comely body -
Dê cụ
tính từ, lusful; lascivious -
Để của
leave (money or property) to somebody., (cũ) bury one's wealth -
Dễ dãi
tính từ, easy-going; accommodating -
Đẻ đái
(thông tục) bear children, người ốm yếu thế thì đẻ đái gì, how can such a thin woman bear children? -
Ruồi muỗi
fly and mosquito. -
Đề dẫn
(cũ) introductory -
Ruồi nhặng
fly and bluebottle; flies. -
Rười rượi
xem rượi (láy). -
Ruộm
xem nhuộm -
Dè đâu
contrary to what is expected; unexpecdly. -
Rườm tai
unpalatable., lời nói rườm tai, unpalatable words. -
Dễ dầu
(địa phương) như dễ dàng -
Rướn
grane., bend one's body and try to creep up (nói về trẻ em)., rướn cổ, to crane one's neck. -
Dê diếu
(ít dùng) expose to shame. -
Đê điều
dykes and dyke-maintenance -
Rườn rượt
dripping wet. -
Đề đốc
(cũ) commander of a provincial army
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.