Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Để lại vết

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

track

Xem thêm các từ khác

  • Để lộ

    let out, 4Để lộ bí mật+to let out a secret, disclose, exposed
  • Máy đo giao thoa phản xạ, máy đo giao thoa dạng gương

    mirror interferometer, giải thích vn : một dụng cụ đo giao thoa trong đó mặt biển hoạt động như một tấm gương phản xạ sóng...
  • Máy đo gió

    air-flow meter, anemometer, anemometric, ventimeter, wind gauge, wind indicator, wind instrument, machine-hour, giải thích vn : một phép xác định...
  • Máy đo gió chong chóng

    vane anemometer, giải thích vn : một dụng cụ cầm tay trong đó một số chong chóng tỏa ra từ một trục chung quay khi có gió ;...
  • Máy đo gió dựa trên quá trình hạ nhiệt

    cooling-power anemometer, giải thích vn : thiết bị dùng để đo vận tốc gió dựa trên nguyên lý tốc độ gió chính là nhiệt...
  • Máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ

    condenser-discharge anemometer, giải thích vn : thiết bị đo vận tốc trung bình của gió và hoạt động cùng với một mạch [[điện.]]giải...
  • Máy đo gió laze

    laser anemometer, giải thích vn : một thiết bị đo gió phát ra hai tia laze vuông góc nhau để tính vận tốc gió trên cơ sở những...
  • Máy đo gió manhêtô

    magneto anemometer, giải thích vn : một máy đo gió hình chén mà trục của nó được nối với một nam châm , tần số và biên...
  • Máy đo gió tiếp xúc

    contact anemometer, giải thích vn : thiết bị đo vận tốc gió theo mức độ tạo tiếp xúc điện , mức độ đó phụ thuộc vào...
  • Máy đo kiểu ống bọt

    bubble pipe level meter
  • Máy đo kiểu thể vòm Ledoux

    ledoux bell meter, giải thích vn : một áp kế dùng để đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm phát sinh do một hay nhiều dụng...
  • Máy đo kiểu trục

    roller gage, roller gauge
  • Máy đo kinh vĩ ảnh

    phototheodolite, giải thích vn : một thiết bị theo dõi bằng quang học có gắn một máy đo đo kinh vĩ trên một máy quay phim và...
  • Máy đo Knudsen

    knudsen gauge, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo áp suất cực nhỏ bằng cách xác định lực của một chất khí tác...
  • Máy đo lập thể

    stereomicrometer, giải thích vn : là một dụng cụ đo vi lượng quang học được gắn vào kính thiên văn hay hệ thống tương tự...
  • Thùng lăng gạn

    decanting glass, decantation tank, decantation vessel, decanter
  • Thùng lạnh

    chill drawer, chill tank, chilling bath, chilling tub, chilling vat, cooler box, cooling bath, cooling tank, cooling vat, cooling vessel, icebox, refrigerating...
  • Thung lũng

    danh từ, dale, echinus, endoreic, vale, vallecula, valley, valley, thung lũng nắp thanh quản, vallecula epiglottica, thung lũng tiểu não, vallecula...
  • Bình hút ẩm

    dehydrating (silicagel) breather, desiccator, exsiccator, exsiccator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top