Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Địa điểm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
point; location

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

location
place
địa điểm rót hàng
dumping place
position
seat
site
sự xử một địa điểm
processing of an old site
địa điểm (đang) xây dựng
job site
địa điểm vấn đề
problem site
địa điểm thu tập
collecting site
địa điểm xây dựng
construction site
địa điểm xây dựng
job site
space

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

place
hiệu dụng địa điểm
place utility
địa điểm (chuyển vận, chuyển tàu)
place of transshipment
địa điểm bốc hàng
place of loading
địa điểm chi trả
place of payment
địa điểm dỡ hàng
place of discharge
địa điểm dỡ hàng trong nước
inland place of discharge
địa điểm giao hàng
place delivery
địa điểm giao hàng
place of delivery
địa điểm kể trên
said place
địa điểm khám xét của hải quan
place of customs inspection
địa điểm kinh doanh
place of business
địa điểm kinh doanh chính
principal place of business
địa điểm phát (hối phiếu)
place of drawing
địa điểm nhận hàng
place of receipt
địa điểm đăng công ty
place of incorporation
point
địa điểm bốc hàng
shipping point
địa điểm dỡ hàng
unloading point
địa điểm giao hàng
delivery point
địa điểm giao hàng
point of delivery
địa điểm thông lục vận
overland common point
địa điểm xuất khẩu
export point
position
site
địa điểm cắm trại
camping site
địa điểm khám xét của hải quan
site of customs inspection
situation
spot
venue

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top