Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Địa bàn

Mục lục

Thông dụng

(cũ) 1 Compass.
Dùng địa bàn tìm hướng
To find a direction with a compass.
Field of action, area (of activity).
Cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn
The fighting occurred in an extensive area.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bearing circle
boussole
compass
compass circle
country
director
surveyor's compass

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

couverture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top