Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Địa nhiệt

Mục lục

Thông dụng

Geothermy.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

geothermal
biểu đồ địa nhiệt
geothermal log
cấp địa nhiệt
geothermal depth
gradien địa nhiệt
geothermal degree
građien địa nhiệt
geothermal gradient
log địa nhiệt
geothermal log
năng lượng địa nhiệt
geothermal power
nhà máy địa nhiệt
geothermal plant
nhà máy địa nhiệt điện
geothermal power station
nhà máy điện địa nhiệt
geothermal power station
phương pháp nghiên cứu địa nhiệt
geothermal prospecting method
phương pháp địa nhiệt
geothermal method
đồ địa nhiệt
geothermal circuit
sự nghiên cứu địa nhiệt
geothermal research
trạm phát điện địa nhiệt
geothermal power station
geothermal energy
geothermic
građien địa nhiệt
geothermic gradient

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top