Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Địu

Thông dụng

Như đìu

Xem thêm các từ khác

  • So đo

    Thông dụng: nit-pick, compare the advantages and disadvantaes (of something).
  • Dìu dặt

    Thông dụng: tính từ, now presto now largo
  • So đọ

    Thông dụng: compare things enviously.
  • Số đỏ

    Thông dụng: good luck, luck; fortune
  • Sơ đồ

    Thông dụng: Danh từ: outline, diagram, layout
  • Do

    Thông dụng: trạng ngữ, by; because of
  • Thông dụng: rhamnoneuron (cây).
  • Thông dụng: protruding., trán dô, a protruding forehead.
  • Dỗ

    Thông dụng: Động từ: to coax; to sooth; to comfort, to shake, dỗ đứa...
  • Thông dụng: Tính từ: dirty; unclean; mucky, Động từ, người dơ, dirty...
  • Dỡ

    Thông dụng: Động từ: to unload; to dischage from a ship, to unroof, dỡ...
  • Dở

    Thông dụng: Tính từ: unfinished; un completed, bad; dull; not good, incapable;...
  • Dợ

    Thông dụng: danh từ, (bot) chestrut
  • Đó

    Thông dụng: that; there; those, đứng đó, stay there
  • Đò

    Thông dụng: Danh từ: ferry; ferry-boat, lái đò, ferryman
  • Đô

    Thông dụng: như kinh đô (nói tắt)., c (musical note)., (khẩu ngữ) well-built, muscular; athletic., như...
  • Đố

    Thông dụng: Động từ: to defy, đố kỵ, to envy
  • Đồ

    Thông dụng: danh từ, thing; object; article
  • Đỗ

    Thông dụng: Động từ, to pass an examination, to stop (of car)
  • Đỏ

    Thông dụng: Danh từ: red, Tính từ: red,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top