Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đỏ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Red

Tính từ

Red
đỏ như máu
blood-red
Lucky
vận đỏ
Good luck

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Đơ

    Thông dụng: stiff., chân đơ ra, a stiff leg., cứng đơ, very hard; stiff.
  • Sơ học

    Thông dụng: (từ cũ) elementary education
  • Đổ

    Thông dụng: Động từ: to pour; to spill, to fall; to collapse; to fall in;...
  • Đọ

    Thông dụng: Động từ, to compare; to compete
  • Đớ

    Thông dụng: be speechless from shortage of argument., Đớ ra vì không trả lời lại được những lý...
  • Đờ

    Thông dụng: danh từ, motionless
  • Đỡ

    Thông dụng: Động từ, to bear; to press
  • Độ

    Thông dụng: danh từ, degree; measure, about, in the region of
  • Đợ

    Thông dụng: Động từ, to bring forth; to give birth to (child), to throw ; to drop (of animals)
  • So kè

    Thông dụng: be meanly particular about money, be niggardly (near) about money., unequal, not of the same length.
  • Đồ ăn

    Thông dụng: danh từ, food; aliment
  • Đổ bác

    Thông dụng: (từ cũ) gambling.
  • Đồ bản

    Thông dụng: map, drawing, design.
  • Sơ kiến

    Thông dụng: (từ cũ) first interview
  • Sở kiến

    Thông dụng: what one knows; what one has seen
  • Sơ kỳ

    Thông dụng: first period; beginning
  • Đổ bộ

    Thông dụng: land., quân đồng minh đổ bộ ở noóc-măng-đi, the allied troops landed in normandy.
  • Số là

    Thông dụng: owing to the fact that
  • Đồ chơi

    Thông dụng: danh từ, plaything, toy
  • Đỏ chói

    Thông dụng: dazzlingly bright red.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top