Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đỏ hây

Thông dụng

Rosy, ruddy.

Xem thêm các từ khác

  • Sơ suất

    tính từ, negligent, careless
  • Sở tại

    tính từ, local, resident
  • Đỏ hoe

    reddish., khóc nhiều mắt đỏ hoe, to get reddish eyes from too much csying.
  • Sổ thai

    (y học) expulsion of foetus
  • Sơ thẩm

    Động từ, to hear and try first case
  • Số thành

    result
  • Đô hội

    hub of commerce, beehive, business centre., nơi phồn hoa đô hội, flesh pots and hubs of commerce.
  • Sơ thảo

    draft roughly., bản sơ thảo, a first draft, a rough draft.
  • Khuếch

    brag, extend, tính thích nói khuyếch, to like bragging by nature.
  • Đỏ hỏn

    blood-red, blood coloured.
  • Đớ họng

    như đớ
  • Dô kề

    jockey.
  • Độ khẩu

    keep one's soul and body together., làm lụng vất vả chỉ vừa đủ độ khẩu, to work hard and earn enough to keep one's soul and body together.
  • Đỏ khè

    dirty red.
  • Đố kỵ

    envy., nhìn ai đối với con mắt đố kỵ, to look at someone with envious eyes.
  • Dò la

    inquire stealthily., dò la tin tức, to gather intelligence by inquiring stealthily.
  • Sổ tiết kiệm

    savings-book
  • Đô la

    dollar.
  • Sổ toẹt

    (thông tục) cross, reject., câu văn bị sổ toẹt, the sentence was crossed.
  • Đồ lễ

    offering., bribes,things offered as bribes., Đưa đồ lễ lên chùa, to bring offerings to the pogado., tên tri huyện hay nhận đồ lễ, a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top