Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đỏ khè

Thông dụng

Dirty red.

Xem thêm các từ khác

  • Đố kỵ

    envy., nhìn ai đối với con mắt đố kỵ, to look at someone with envious eyes.
  • Dò la

    inquire stealthily., dò la tin tức, to gather intelligence by inquiring stealthily.
  • Sổ tiết kiệm

    savings-book
  • Đô la

    dollar.
  • Sổ toẹt

    (thông tục) cross, reject., câu văn bị sổ toẹt, the sentence was crossed.
  • Đồ lễ

    offering., bribes,things offered as bribes., Đưa đồ lễ lên chùa, to bring offerings to the pogado., tên tri huyện hay nhận đồ lễ, a...
  • Đỏ loét

    too red.
  • Số trời

    destiny, fate
  • Số từ

    (ngôn ngữ) numeral
  • Đỏ lừ

    very red.
  • Số tử vi

    danh từ, horoscope
  • Đỏ lựng

    quite red.
  • Đớ lưỡi

    lose the power of speech from serious illness., như đớ
  • Sở ước

    (ít dùng) one s wish, one s aspiration., thỏa mãn sở ước, one s aspiration is met.
  • Đồ mã

    paper joss things (burned at burial)., gimcrack., Đồ mã chóng hỏng, gimcracks do not last long.
  • Sô vanh

    danh từ, chauvinistic, chauvinist
  • Đỏ mặt

    blush,redden, colour., Đỏ mặt vì thẹn, to blush with shame., Đỏ mặt tía tai, to be purple with rage.
  • Sở vọng

    (từ cũ) wish
  • Sơ ý

    tính từ, negligent, inattentive
  • Soái

    lá cờ soái flag (emblem) of commander-in-chief.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top