Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đỏ quạch

Thông dụng

Dull red.

Xem thêm các từ khác

  • Đỗ quyên

    danh từ, water-rail
  • Đổ riệt

    put the blame on (only one person) put the sole blame on.
  • Đỏ rực

    blazing red.
  • Độ sinh

    save the living beings ( theo đạo phật).
  • Sỏi đời

    wordly-wise
  • Sôi động

    effervescent., tuổi trẻ sôi động, effervescent youth
  • Dô ta

    heave ho.dồ, xem giồ
  • Đồ tang

    mourning.
  • Dở tay

    at work, engaged.
  • Đồ tể

    danh từ, butcher
  • Do thái

    Danh từ: isreal, người do thái, jew ; isrealite, do thái giáo, judaism
  • Do thám

    Động từ, to spy
  • Soi rọi

    light up; shed light on; enlighten.
  • Đồ thán

    be reduced to utter misery.
  • Đô thành

    royal (imperial) capital., capital; city., huế trước là đô thành nhà nguyễn, hue was the nguyens' imperial capital.
  • Độ thế

    save mankind from sufferings (theo đạo phật).
  • Sôi tiết

    be in the height of passion, boil over with rage
  • Soi xét

    Động từ, to examine, to consider
  • Đô thống

    (từ cũ) head of the army.
  • Sớm chiều

    all day long, làm việc vất vã sớm chiều, to work hard all day long.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top