Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đối tượng

Mục lục

Thông dụng

candidate
target (mục tiêu)
target customer - khách hàng đối tượng
target market - thị trường đối tượng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

entity
đối tượng dữ liệu
data entity
đối tượng nhận
receiving entity
instance

Giải thích VN: Trong lập trình hướng đối tượng, đối tượng (instance) được hiểu ̣là một phiên bản của một lớp (class). dụ như ta lớp Clist, khi chạy chương trình một đối tượng myList được tạo ra để [[dùng.]]

biến đối tượng
instance variable
object

Giải thích VN: Trong liên kết nhúng đối tượng ([[]] OLE), đây một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd [[Object.]]

áp dụng kiểu đối tượng
apply object style
bản thiết kế hướng đối tượng
object-oriented design (OOD)
bản thiết kế hướng đối tượng
OOD (object-oriented design)
bản đồ đối tượng
object map
bảng định nghĩa đối tượng
object definition table (ODT)
bảng định nghĩa đối tượng
ODT (objectdefinition table)
băng đối tượng
object tape
bảng đối tượng
object table
bao nội dung đối tượng
object content envelop
biến đối tuợng
object variable
biến đối tượng
object variable
bộ nhận dạng đối tượng
Object Identifier (OID)
Bộ quản dữ liệu đối tượng (IBM)
Object Data Manager (IBM(ODM)
bộ quản dữ liệu đối tượng nguồn
RODM (resouringobject data manager)
bộ xử giao dịch định hướng đối tượng
Object Oriented Transaction Processor
bộ đáp ứng đối tượng bản
Basic Object Adapter (BOA)
các dịch vụ đối tượng chung
Common Object Services (COSS)
các hệ thống định hướng đối tượng
Object-Oriented System (OOS)
các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
Object Request Brokers (ORB)
cấu hình đối tượng
object configuration
Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung [[[IBM]]]
Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
chuẩn lượng thích đối tượng
OCS (objectcompatibility standard)
chuẩn tương thích đối tượng
object compatibility standard (OCS)
chương trình hướng đối tượng
object-oriented program
chương trình quản đối tượng
object data manager (ODM)
chương trình quản đối tượng
ODM (objectdata manager)
chuơng trình đối tượng
object program
chương trình đối tượng
object program
sở dữ liệu định hướng đối tượng
Object Oriented Database (OOB)
công nghệ đối tượng
Object Technology (OT)
công nghiệp hướng đối tượng
object-oriented industry
dạng tập tin đối tượng chung
COFF (commonobject file format)
dạng tập tin đối tượng chung
common object file format (COFF)
dạng thức môđun đối tượng
object module format
dạng thức môđun đối tượng
OMF (objectmodule format)
dạng thức đối tượng chung
COF (commonobject format)
DBMS (Hệ thống quản sở dữ liệu) định hướng đối tượng
Object Oriented DBMS (OODBMS)
dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng
Object Concurrency Control Service (OCCS)
dung lượng đối tượng
object capacity
giải pháp hình hóa đối tượng chữ nghĩa
Semantic Object Modeling Approach (SOMA)
giao diện hướng đối tượng
object-oriented interface
giao diện đối tượng
Object Interface (OI)
hệ lập trình hướng đối tượng
object-oriented programming system
hệ thống lập trình hướng đối tượng
object-oriented programming system (OOPS)
hệ thống lập trình hướng đối tượng
OOPS (object-oriented programming system)
hệ thống quản sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
hệ thống quản đối tượng
object management system
hệ thống quản đối tượng phân tán
Distributed Object Management System (DOMS)
Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
Object File System (Microsoft) (OFS)
hệ thống đối tượng bản
basic object system (BOS)
hệ thống đối tượng bản
BOS (basicobject system)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
GLOS (graphicslanguage object system)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
graphics language object system (GLOS)
hệ thống đối tượng tác nhân
Agents Object System (AOS)
Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
hướng đối tượng
object-oriented (a-no)
hướng đối tượng
OO (objectoriented)
không gian đối tượng
object space
kiến trúc hướng đối tuợng
object-oriented architecture
kiến trúc hướng đối tượng
object-oriented architecture
kiến trúc nội dung hướng đối tượng
OCA (objectcontent architecture)
kiến trục nội dung đối tượng
object content architecture (OCA)
kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
IOCA (imageobject content architecture)
kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
GOCA (graphicobject content architecture)
kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
Graphic Object Content Architecture (GIRL)
kiến trúc quản đối tượng
object management architecture (OMA)
kiến trúc quản đối tượng
OMA (Objectmanagement architecture)
Kiến trúc quản đối tượng (Microsoft)
Object Management Architecture (Microsoft) (OMA)
kiểu tả đối tượng
object descriptor type
kiểu định danh đối tượng
object identifier type
kiểu đối tượng
object type
kỹ thuật hướng đối tượng
object technology
kỹ thuật hình hóa đối tượng
object modelling technique (OMT)
kỹ thuật hình hóa đối tượng
OMT (objectmodelling technique)
kỹ thuật đối tượng
object technology
lập trình hướng đối tuợng
object-oriented design
lập trình hướng đối tượng
object oriented programming
lập trình định hướng đối tượng
Object Oriented Programming (OOP)
loại đối tượng
object type
lớp đối tượng
object class
lớp đối tượng lôgic
logical object class
lớp đối tượng trình bày
layout object class
lớp đối tượng được quản
managed object class
thuyết đối tượng
object theory
đối tượng
object code
máy tính đối tượng
object computer
máy đối tượng
object machine
hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
hình đối tượng chung
common object model
hình đối tượng chung
Common Object Model (COM)
hình đối tượng hệ thống
SOM (SystemObject Model)
hình đối tượng hệ thống
system object model
hình đối tượng hệ thống
system object model (SaM)
hình đối tượng thành phần
COM (componentobject model)
hình đối tượng thành phần
component object model (COM)
hình đối tượng văn bản
Text Object Model (TOM)
tả lớp đối tượng
object class description
tả đối tượng
object description
môi trường đối tượng phân tán
distributed object environment (DOE)
môi trường đối tượng phân tán
DOE (distributedobject environment)
môđun đối tuợng
object module
môđun đối tượng
object module
môđun đối tượng hệ thống
system object module
ngôn ngữ cấu trúc hướng đối tượng
OSQB (object-oriented structure query language)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
Object Structured Query Language (OSQL)
ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented language
ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented language (OOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng
OOB (object-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
window object-oriented language (WOOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
WOOL (windowobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
combined object-oriented language (COOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
COOL (combinedobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
COOL (concurrentobject-oriented language)
ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
OOPL (object-oriented programming language)
ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
Object-Oriented Programming Language (OOPL)
ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng
Object-Based Virtual Application Language (Psion) (OVAL)
ngôn ngữ định hướng đối tượng
Object-Oriented Language (OOL)
Ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng Dave
Dave's Recycled Object Oriented Language (DROOL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
Object Interface Definition Language (OIDL)
ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
Object Definition Language (ODL)
ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
OOGL (object-oriented graphic language)
ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
oriented-object graphics language (OOGL)
ngôn ngữ đối tượng
object language
ngôn ngữ đối tượng giả
pseudo-object lamp
ngôn ngữ đối tượng giả
pseudo-object language
người dùng đối tượng
object user
nhà quản dữ liệu đối tượng tài nguyên
Resource Object Data Manager (RODM)
nhóm quản đối tượng
object management group
nhóm quản đối tượng
Object Management Group (OMG)
Nhúng Liên kết Đối tượng
Object Linking and Embedding (OLE)
nhúng liên kết đối tượng
object linking and embedding-OLE
Nhúng Liên kết Đối tượng
OLE (ObjectLinking and Embedding)
phân bố đối tượng
object distribution
phân mềm hướng đối tượng
object-oriented software
phần mềm đối tượng doanh nghiệp
Enterprise Object Software (EOS)
phần sụn giao dịch đối tượng
Object Transaction Middleware (OTM)
phân tán đối tượng mọi nơi
Distributed Object Every Where (DOE)
phân tích hướng đối tượng
object-oriented analysis (OOA)
phân tích hướng đối tượng
OOA (object-oriented analysis)
phân tích thiết kế hướng đối tượng
object-oriented analysis and design (OOAD)
phân tích thiết kế hướng đối tượng
OOAD (object-oriented analysis and design)
phân tích thiết kế định hướng đối tượng
Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
phần tử quản đối tượng
Object Manager (OM)
phết dán đối tượng
paste object
phương pháp truy cập đối tượng
OAM (objectaccess method)
phương pháp truy cập đối tượng
object access method (OMA)
phương pháp truy nhập đối tượng
object access method
quản hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
Object Request Broker System Management
quyền quản đối tượng
object management authority
quyền quản đối tượng
object management rights
quyền thao tác đối tượng
object operational authority
quyền tồn tại đối tượng
object existence authority
quyền tồn tại đối tượng
object existence rights
quyền với mọi đối tượng
all object authority
quyền đối tượng
object authority
quyền đối tượng
object rights
sản phẩm hướng đối tượng
object-oriented products
sở hữu chủ đối tượng
object owner
đồ đối tượng
object map
sự cấp phát đối tượng
object allocation
sự dùng lại đối tượng
object reuse
sự lập trình hướng đối tượng
object-oriented programming (OOP)
sự lập trình hướng đối tượng
OOP (object-oriented programming)
sự lưu trữ truy tìm đối tượng
OSAR (objectstorage and retrieval)
sự tả đối tượng
object description
sự phân bố đối tượng
object distribution
sự phân phối đối tượng
object allocation
sự sửa đổi đối tượng
object modification
sự tách đối tượng
object decomposition
sự tạo đối tượng
object creation
sự thay đổi đối tượng
object modification
sự thiết kế hướng đối tượng
object-oriented design (OOD)
sự thiết kế hướng đối tượng
OOD (object-oriented design)
sự xử đối tượng
object handle
sự định hướng đối tượng
object orientation
tài nguyên hướng đối tượng
object-oriented resources
tập tin đối tượng
object file
tên đối tượng khởi động lại
restart object name
tên đối tượng tài liệu
document object name
tên đối tượng ứng dụng
application object name
tên đối tượng định tính
qualified object name
tên đối tượng đơn giản
simple object name
tệp đối tượng
object file
thiết kế cấu trúc hướng đối tượng
OOSD (object-oriented structured design)
thời gian đối tượng
object time
thủ tục đối tượng
object routine
thư viện các đối tượng
object library
thư viện chương trình đối tượng
object program library
thư viện module đối tượng
object module library
tính tương thích đối tượng
object code compatibility
trang lập trình hướng đối tượng
object-oriented programming page
tương thích đối tượng
object code compatibility
vật đối tượng đơn hình
co-simple object
vùng đối tượng
object space
định dạng đối tượng
Format Object
định danh đối tượng
object identifier
định hướng đối tượng
Object Oriented (O2)
định hướng đối tượng
object-oriented
định nghĩa đối tượng
object definition
định nghĩa đối tượng dữ liệu
definition of a data object
đồ hình hướng đối tượng
object-oriented graphic
đồ họa hướng đối tượng
object-oriented graphics
đồ họa đối tượng
object-oriented graphics
đối tượng (trong) không gian
space object
đối tượng ảnh
image object
đối tượng biểu diễn bản
basic layout object
đối tượng cấp vốn
object of financing
đối tượng chặt chẽ
concrete object
đối tượng cho vay
object of crediting
đối tượng chuẩn sao
QSO (quasi-stellar object)
đối tượng chuẩn sao
quasi-stellar object (QSO)
đối tượng chung
common object
đối tượng chương trình
program object
đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
Dial Access System Object (DASO)
đối tượng dịch vụ ứng dụng
Application Service Object (ASO)
đối tượng dữ liệu
ADO (ActiveData Object)
đối tượng dữ liệu
data object
đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
RDO (RemoteData Object)
đối tượng dữ liệu tự động
automatic data object
đối tượng dữ liệu đầu xa
Remote Data Object (s) (RDO)
đối tượng ghép
compound object
đối tượng hệ thống
system object
đối tượng hình
picture object
đối tượng hỗ trợ quản
management support object
đối tượng họa tiết
drawing object
đối tượng hoạt hóa
activating object
đối tượng hoạt động
active object
đối tượng hội
union object
đối tượng hỗn hợp
composite object
đối tượng kép
compound object
đối tượng khai báo
notify object
đối tượng không nhận dạng được
unidentified flying object
đối tượng không xoay
unrotated object
đối tượng liên kết
linked object
đối tượng lôgic
logical object
đối tượng lôgic bản
basic logical object
đối tượng lôgic phức hợp
composite logical object
đối tượng lớp
class object
đối tượng lưu trữ
storage object
đối tượng mạng toàn cầu
Universal Network Object (UNO)
đối tượng máy
machine object
đối tượng ngoài
external object
đối tượng ngôn ngữ
language object
đối tượng ngôn ngữ học
linguistic object
đối tượng người dùng
user object
đối tượng nguồn
resource object
đối tượng nguyên
integral object
đối tượng nhập
object of entry
đối tượng nhị phân lớn
binary large object (BLOB)
đối tượng nhị phân lớn
BLOB (binarylarge object)
đối tượng nhị phân lớn
BLOB (binaryobject)
đối tượng nhớ
storage object
đối tượng nhúng
embedded object
đối tượng nổi bật của rađa
radar conspicuous object
đối tượng phân biệt
object of discerning
đối tượng phông chữ
font object
đối tượng phức hợp
composite object
đối tượng phức hợp
compound object
đối tượng quản giá trị ban đầu
Initial Value Managed Object (IVMO)
đối tượng quản vấn tin
query management object
đối tượng rời
cut object
đối tượng số học
arithmetic object
đối tượng tác động
action object
đối tượng tác động
object-action
đối tượng tạm thời
telemporary object
đối tượng thiết bị
device object
đối tượng thông tin
information object
đối tuợng thông tin an toàn
Security information object (SIO)
đối tượng thử (nghiệm)
test object
đối tượng thư viện
library object
đối tượng thư viện tài liệu
DLO (documentlibrary object)
đối tượng thư viện tài liệu
document library object (DLO)
đối tượng thường trực
permanent object
đối tượng tĩnh
static object
đối tượng trình bày
layout object
đối tượng trình bày tổng hợp
composite layout object
đối tượng trong
internal object
đối tượng trong dòng
object inline
đối tượng trữ
storage object
đối tượng trước đo
Prev Object
đối tượng trường
field object
đối tượng truy nhập dữ liệu [[[Microsoft]]]
Data Access Object [Microsoft] (DAO)
đối tượng từ vựng
lexical level object
đối tượng ứng dụng
application object
đối tượng xử
processing object
đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
đối tượng đo
object of measurement
đối tượng đo thử
Test Object (TO)
đối tượng động
dynamic object
đối tượng được chọn
selected object
đối tượng được dán
paste object
đối tượng được khống chế tiếng vọng
Echo Controlled Object (ECO)
đối tượng được quản
managed object
object variable
project
subject
đối tượng nghiên cứu
subject of the study
đối tượng thăm
subject of the exploration
đối tượng điều tra
subject of an investigation
target
chương trình đối tượng
target program
ngôn ngữ đối tượng
target language

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

object
đối tượng bảo hiểm
object of insurance
đối tượng của hợp đồng
object of a contract
đối tượng đánh thuế
object of taxation
đối tượng được bảo hiểm
object insured
subject
vật-đối tượng bảo hiểm
subject-matter of insurance
đối tượng bảo hiểm
subject matter insured
đối tượng lao động
subject of labour
đối tượng được bảo hiểm
subject-matter insured

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top