Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đối tượng dữ liệu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ADO (Active Data Object)

Giải thích VN: một thư viện lập trình đê thao tác với dữ liệu rất nổi tiếng của [[Microsoft.]]

data entity
data object
định nghĩa đối tượng dữ liệu
definition of a data object
đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
RDO (RemoteData Object)
đối tượng dữ liệu tự động
automatic data object
đối tượng dữ liệu đầu xa
Remote Data Object (s) (RDO)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top