Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồ tồi

Thông dụng

(nghĩa xấu) Silly thing; good- for -nothing.

Xem thêm các từ khác

  • Sọm sẹm

    Thông dụng: decrepit, emacitated.
  • Đô trưởng

    Thông dụng: (từ cũ) lord mayor.
  • Sơm sớm

    Thông dụng: xem sớm (láy)
  • Đổ vạ

    Thông dụng: lay the blame at somebody's door., có cá đổ vạ cho cơm, fish makes one eat a lot more.
  • Són

    Thông dụng: soil slightly one's trousers out of incontinence., (thông tục) stint, give stintingly., xin mãi mới...
  • Đo ván

    Thông dụng: knock-out
  • Sơn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, paint, wax-tree, to paint
  • Đô vật

    Thông dụng: danh từ, wrestler
  • Sờn

    Thông dụng: Động từ, to rush at, to rush headlong at
  • Sởn

    Thông dụng: Động từ, to creep, to stand on end
  • Độ ví

    Thông dụng: latitude.
  • Độ vong

    Thông dụng: pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem mass., làm lễ độ vong cho tín đồ đạo...
  • Sởn gáy

    Thông dụng: (khẩu ngữ) make one's hair stand on end
  • Dóa

    Thông dụng: xem nổi dóa
  • Dọa

    Thông dụng: Động từ, to menace; to intimidate
  • Đọa

    Thông dụng: banish., bi đọa vào cái ngục trần gian này, to be banished to this hell on earth.
  • Sơn mài

    Thông dụng: danh từ, lacquer
  • Sởn mởn

    Thông dụng: tính từ, buxom, plump
  • Đoài

    Thông dụng: the eight-sign figuge., occident, west., mặt trời đã gác non đoài, the sunhas declined in the...
  • Sơn nhân

    Thông dụng: danh từ, mountainer, hermit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top