Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồ thị cong chỉ sự hoạt động

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

performance curve

Giải thích VN: Một đồ thị thể hiện tác dụng của thiết bị đang hoạt động dưới các điều kiện vận hành khác [[nhau.]]

Giải thích EN: A graph showing the effectiveness of rotating equipment under a variety of operating conditions.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top