Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồi trọc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bald hill
bare hill
paramo
uncovered hill

Xem thêm các từ khác

  • Đối trọng

    counterpoise, equipose., baby, balance, balance weight, balancer, balance-weight, balancing weight, bob, bob weight, counterbalance, counterpoise, counterpoise,...
  • Phẩm giá

    danh từ., dignity, dignity.
  • Phẩm lam Tàu

    china blue
  • Phạm trù

    danh từ., categorical, category, species, category., tiên đề phạm trù, categorical axiom, phạm trù abel, abelian category, phạm trù aben,...
  • Tam giác

    danh từ, tính từ., collateral trigone, delta, omoclavicular triangle, triangle, trigonal, trigonum, trigonum sternocostale, triangle, triangular.,...
  • Đối trọng ăng ten

    antenna counterpoise, counterpoise
  • Đội trưởng

    leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)., foreman, gang foreman, gang master, ganger, master, overman, work master, captain,...
  • Đời tư

    private life., privacy
  • Đối tượng

    candidate, target (mục tiêu), entity, instance, object, object variable, project, subject, target, object, subject, target customer - khách hàng đối...
  • Phạm vi hoạt động

    field of activity, play, rating, scope of work, field of activity, scope of actives, scope of activities, spheres of activity, giải thích vn : giới...
  • Phạm vi khoa học

    range of a science
  • Phạm vi làm lạnh

    chilling range, cooling range, refrigeration range
  • Các đặc điểm

    specification
  • Đối tượng chuẩn sao

    qso (quasi-stellar object), quasi-stellar object (qso)
  • Đối tượng đo

    measurand, object of measurement
  • Đối tượng dữ liệu

    ado (active data object), data entity, data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, definition of a data object, đối tượng dữ liệu...
  • Phạm vi môi trường

    environmental range, giải thích vn : phạm vi của một môi trường mà ở trong tầm đó một hệ thống hoạt đông hiệu quả [[nhất.]]giải...
  • Phạm vi quá lạnh

    subcooling range, undercooling range, undercooling region, undercooling zone
  • Phạm vi sử dụng

    practical range, field of use
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top