Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng hồ đo từ trường Schmidt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Schmidt field balance

Giải thích VN: Một thiết bị từ tính dùng để thăm mặt đất, bao gồm một trục quay từ tính giữa, để từ trường của trái đất tạo ra một men lực vào trung tâm, góc quay, trong đó trạng thái cân bằng đạt được phụ thuộc vào độ lớn của từ [[trưòng.]]

Giải thích EN: A magnetic instrument for prospecting on land, consisting of a magnet pivoted near its center of mass, so that the magnetic field of the earth creates a torque around the pivot opposed by the torque of the gravitational pull on the center; the angle at which equilibrium is reached depends on the strength of the field.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top