Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng hồ hẹn giờ

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

timer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

interval timer

Giải thích VN: một thiết bị hoạt động bằng một điện, hoặc tụ điện chức năng đóng mở tại một thời điểm xác định; được sử dụng cho thiết bị chức năng điều khiển từ xa, như hệ thống đèn chiếu [[sáng.]]

Giải thích EN: A device operated by an electric motor, a clockwork, or an electronic or resistor-capacitor circuit that opens and closes at specific times; used for automatically controlling functions such as lighting systems.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top