Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng hồ tốc độ, công tơ mét

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

speedometer

Giải thích VN: Bộ phận trong xe ô , hoặc các phương tiện khác hiển thị tốc độ chuyển động của phương tiện đó, đơn vị thường dặm/ giờ, km/ h, hoặc hải [[lý.]]

Giải thích EN: A device in an automobile or other vehicle that indicates the rate at which the vehicle travels, generally in miles per hour, kilometers per hour, or knots.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top