Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng phrăng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

franc
đồng phrăng châu Âu
Euro franc
đồng phrăng của Lúc-xăm-bua
Luxemburg franc
đồng phrăng của Ma-rốc
morning Franc
đồng phrăng của Ma-đa-ga-xca
Malagasy franc
đồng phrăng của Mali
Mali franc
đồng phrăng Pháp
French franc
đồng phrăng vàng
gold franc
đồng phrăng xanh
green franc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top