Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng quy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

concurrent
các lực không đồng quy
non-concurrent forces
hệ lực phẳng đồng quy
concurrent coplanar force system
hệ lực đồng quy
system of concurrent forces
lực đồng quy
concurrent force
những đường thẳng đồng quy
concurrent lines
converge
converges
homocentric
tia đồng quy
homocentric ray

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

convergence

Xem thêm các từ khác

  • Dòng ra

    current output, effusion, outflow channel, output current, outward flux, dòng ra dc, direct current output, dòng ra ổn định, regulated output current
  • Đống rác

    debris, refuse heap
  • Đóng rác thải

    heap, landfill, storage site, waste, waste dump, waste tip
  • Ống xả động cơ

    exhaust duct
  • Ống xả khí

    exhaust hose, exhaust pipe, purge line, vent flue
  • Ống xả nước

    dale, discharge pipe, drain, exhaust pipe, leader, sump pipe, water discharge piping, đường ống xả nước phá băng, defrost water drain line,...
  • Ống xả nước đứng

    rising main, reser
  • Ống xả nước mưa

    leader pipe, rain conductor, rain leader, rainwater leader, rainwater pipe
  • Cân thí nghiệm

    chemical balance, analytic balance
  • Can thiệp

    Động từ: to intervene, to interfere, interpose, interfere, mediation, thấy chuyện bất bình thì phải can...
  • Can thiẹp vào việc đi lại

    traffic, interference with, roads, interference with access to
  • Cần thiết

    Tính từ: indispensable, necessary, need, needfully, required, requisite, việc cần thiết, an indispensable job,...
  • Đồng rèn được

    forgeable brass
  • Dòng rò

    junction leakage current, leakage current, leakage flux, return current, dòng rò cực cửa, gate leakage current, dòng rò tụ điện, capacitor...
  • Dòng rối

    tortuous flow, turbidity current, turbulent curing, turbulent stream
  • Đống rơm

    haystack
  • Đồng ruộng

    field, field
  • Đóng sách

    bookbinding
  • Đóng sách không khâu

    perfect biding
  • Ống xả tràn

    overflow pipe, giải thích vn : một ống được đặt vào trong một bồn chứa nhằm giữ cho mực chất lỏng ở một độ cao nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top