- Từ điển Việt - Anh
Đồng tiền thanh toán
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
currency of payment
money of account
payment currency
trading currency
Các từ tiếp theo
-
Bơm mật rỉ
fillmass pump -
Thiết bị đốt nóng ly tâm
centrifugal heater -
Chuyển giao (thư)
deliver -
Đồng tiền thay thế
substitute money -
Số nhân nối liền
associated factor -
Đồng tiền then chốt
key currency -
Nội dung vận đơn
contents of bill of lading -
Thiết bị đốt nóng sơ bộ bằng ống xoắn
tempering coil heater -
Số nhân phí tổn
cost multiplier
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
198 lượt xemMap of the World
630 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAir Travel
282 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.