- Từ điển Việt - Anh
Đồng trục
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coax (coaxial)
coaxial
- ăng ten đồng trục
- coaxial antenna
- bộ cánh quạt đồng trục
- coaxial propeller
- bộ cộng hưởng đồng trục
- coaxial resonator
- bộ dịch pha đồng trục
- coaxial phase shifter
- bộ lọc đồng trục
- coaxial filter
- bộ nối đồng trục
- coaxial connection
- bộ nối đồng trục
- coaxial connector
- bộ nối đồng trục
- coaxial plug
- bộ suy giảm đồng trục
- coaxial attenuator
- cách điện đồng trục
- coaxial isolator
- cáp cặp đồng trục
- coaxial pair
- cáp cặp đồng trục
- coaxial-pair cable
- cặp khe hở (trong dây cáp có cặp đồng trục)
- interstice pair (ina coaxial pair cable)
- cáp đồng trục
- coaxial cable
- cáp đồng trục
- Coaxial Cable (COAX)
- cáp đồng trục
- coaxial line
- cáp đồng trục
- coaxial transmission line
- cáp đồng trục
- down-lead coaxial cable
- cát sét đồng trục
- coaxial cassette
- chùm đồng trục
- coaxial pencil
- chuyển mạch đồng trục
- coaxial switch
- dây đồng trục
- coaxial cable
- hệ đường truyền đồng trục
- coaxial-line system
- hình trụ đồng trục
- coaxial cylinder
- hốc cộng hưởng đồng trục
- coaxial cavity
- hốc đồng trục
- coaxial cavity
- hốc đồng trục có vách
- septate coaxial cavity
- kiểu bộ nối cáp đồng trục
- connector type for coaxial cables
- kiểu đầu nối cáp đồng trục
- connector type for coaxial cables
- loa đồng trục
- coaxial loudspeaker
- manhetron đồng trục
- coaxial magnetron
- máy đo sóng đồng trục
- coaxial wavemeter
- mối nối lai đồng trục
- coaxial hybrid
- nhánh cụt đồng trục
- coaxial stub
- rơle đồng trục
- coaxial relay
- tải cố định đồng trục
- coaxial-fixed load
- tải đồng trục
- coaxial load
- tranzito đồng trục
- coaxial transistor
- tụ điện đồng trục
- coaxial capacitor
- vòng tròn đồng trục
- coaxial circle
- vòng tròn đồng trục
- coaxial circles
- đầu nối cáp đồng trục
- coaxial cable connector
- đi-ốt đồng trục
- coaxial diode
- đường cáp đóng trục cố định
- rigid coaxial line
- đường dây đồng trục
- coaxial cable
- đường dây đồng trục
- coaxial line
- đường dây đồng trục
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng trục
- coaxial cable
- đường truyền đồng trục
- coaxial line
- đường truyền đồng trục
- coaxial transmission line
- đường đồng trục
- coaxial line
coaxial (cable)
coaxial (coax)
dead in line
in line
Xem thêm các từ khác
-
Dòng trung bình
average flow, average current -
Ống phân phối nước
distribution header, distribution pipe, service pipe, đường ống phân phối nước, distribution pipe line -
Ống phân tích
camera tube, dissector tube, ống phân tích ảnh, image dissector tube -
Trạng thái hư hỏng
emergency condition, emergency state, failure state -
Trạng thái khí
gas, gas state, gascity, gaseous state -
Căng thẳng về axit
acid stress -
Cảng thành phố
municipal port -
Cảng thường lui tới
port of call -
Cảng thương mại
commercial harbour, seaport, trading port, commercial port, mercantile port, trading port -
Cảng thủy triều
tidal harbour, tidal harbour, tidal port -
Căng tin
danh từ, canteen, canteen (school), refreshment room, canteen, canteen, căng tin bán bánh, pancake canteen, căng tin trên công trường, site... -
Căng tin bán bánh
pancake canteen, pancake cook-shop -
Căng tin trên công trường
site canteen -
Càng trước
nose gear, prestressing, outer harbour, out-port, bánh xe càng trước, nose gear wheel, chân càng trước, nose gear leg, cửa càng trước,... -
Cảng tự do
free port, entrepot port, free port, open port, thành phố cảng tự do, free port town, giải thích vn : một cảng riêng biệt , kín , có... -
Cảng tự nhiên
natural harbor, natural harbour -
Dòng trung hòa
neutral current -
Dòng trượt
shearing flow, slip flow -
Đông tụ
pupil, confocal, coagulate, coagulated, coagulation, coalesce, flocculate, flocculator, verb, curdle, jelly-like, enfold, đồng tứ argyn robertson,... -
Dòng tự chảy
gravity flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.