Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ chọn lọc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

selectivity

Giải thích VN: Khả năng tương đối của một máy thâu để lựa chọn tín hiệu tần số mong muốn bỏ các tín hiệu tần số [[khác.]]

độ chọn lọc kênh lân cận
adjacent channel selectivity
độ chọn lọc máy thu
receiver selectivity
độ chọn lọc máy thu
selectivity of a receiver
độ chọn lọc toàn bộ
overall selectivity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top