Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ dài xung

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

jitter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pulse length
sự điều biến độ dài xung
pulse length modulation
độ dài xung cắt
trip pulse length

Xem thêm các từ khác

  • Độ đậm

    color, color tone, sat, strength, thickness, tone, weight, giải thích vn : thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu...
  • Độ đậm đặc

    concentration, consistence, thickness
  • Búa đóng đinh nhỏ

    hammer, tack, tack-hammer
  • Búa đóng thanh dấu

    printing hammer
  • Búa đục

    chipping hammer, giải thích vn : một búa cứng dùng với một chiêc đục [[bào.]]giải thích en : a hand hammer used with a chipping chisel.
  • Búa đục đá

    bush hammer, bush-hammer tool, hammer drill, jack hammer, jackdrill
  • Búa gò

    bumping hammer, plessor, plexor, bossing mallet, hammer, mallet, maul, striker, wood mallet, hammer
  • Búa gõ cặn nồi hơi

    scaling hammer, boiler-scaling hammer
  • Độ đậm nhạt

    weight, độ đậm nhạt của nét chữ, weight of face, độ đậm nhạt của nét chữ, weight of type, độ đậm nhạt kiểu chữ, weight...
  • Độ đậm nhạt của nét chữ

    weight of face, weight of type
  • Độ đậm nhạt kiểu chữ

    weight of face, weight of type
  • Độ dãn

    stretchability, conductance, conductivity, stiffening, conductance
  • Độ dẫn điện

    conductance, conductibility, conductivity, electric conductance, electric conductivity, electrical conduction, electrical conductivity, electro-conductivity,...
  • Mômen

    envelope curve of moment, moment, theorem of four moments, theorem of three moments, torque, torque capacity, bài toán mômen, moment problem, bài toán...
  • Mômen (xung lượng) quỹ đạo

    orbital angular momentum, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, số momen xung lượng quỹ...
  • Mômen âm

    hogging moment, negative moment, cốt thép chịu mômen âm, negative moment reinforcement
  • Mômen ảo

    virtual moment
  • Mômen bánh đà

    flywheel moment, moment of gyration, rotative moment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top