Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ dẫn từ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

manetoconductivity
permeability

Giải thích VN: Khả năng dẫn từ tương đối của đá hay [[đất.]]

Giải thích EN: The relative ability of a rock or soil to conduct magnetic lines of force..

permeance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top