Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ dịch chuyển

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

displacement

Giải thích VN: thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết [[dưới.]]

mật độ dịch chuyển điện
electric displacement density
tốc độ dịch chuyển con trượt
crosshead displacement rate
độ dịch chuyển âm lượng
volume displacement
độ dịch chuyển bằng không
zero displacement
độ dịch chuyển của pittông
piston displacement
độ dịch chuyển góc
angular displacement
độ dịch chuyển pha
displacement of phase
độ dịch chuyển pha
phase displacement
độ dịch chuyển thị sai
parallactic displacement
độ dịch chuyển thực tế
actual displacement
độ dịch chuyển điện
electric displacement
overtravel

Giải thích VN: Lượng dịch chuyển liên tục của một thành phần phản hồi mỗi khi giá trị đầu vào hạ xuống dưới mức [[đỉnh.]]

Giải thích EN: The amount of continued movement of a responsive element once the input value falls below pickup.

shift
độ dịch chuyển Knight
Knight shift
độ dịch chuyển Lamb
Lamb shift
độ dịch chuyển lôgic
logical shift
độ dịch chuyển lôgic phải
logical shift right
độ dịch chuyển lôgic trái
logical shift left
độ dịch chuyển pha
phase shift
độ dịch chuyển tầm đo
span shift
độ dịch chuyển vòng
ring shift

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top