Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ làm mát trong ngày

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cooling degree-day

Giải thích VN: Một đơn vị đo đặc trưng cho số độ nhiệt độ chính xác trong ngày vượt quá một chuẩn nhiệt độ nhất định (thường 75 oF) trong một ngày cho trước; dùng để tính toán lượng năng lượng cần thiết để làm mát phần bên trong một tòa [[nhà.]]

Giải thích EN: A unit of measurement that represents the number of degrees by which the daily mean temperature exceeds a certain standard (nowusually 75°F) on a given day; used in calculating the energy needed to cool the inside of a building.

Xem thêm các từ khác

  • Mortice

    mortise
  • Mosaic

    mosaic, giao diện phát triển phần mềm [[[mosaic]]], software development interface [mosaic] (sdi), giải thích vn : là phần mềm truy cập...
  • Trạm xử lý nước thải

    sewage purification station, sewage treatment plant, treatment installation for liquid wastes
  • Buổi họp khai mạc

    opening session
  • Buổi lễ cầu hồn

    chantry chapel (chantry)
  • Buổi tối

    evening; in the evening., night; at night-time., evening
  • Buồm

    Danh từ.: sail, sail, solar sail, thuyền buồm, a sailling boat., thuận buồm xuôi gió thuận, thuận, bản...
  • Bướm ga

    butterfly (valve), throttle, throttle valve, cảm biến vị trí bướm ga, throttle (valve) switch, cảm biến vị trí bướm ga, throttle position...
  • Buớm gió

    choke, air choke, air valve, choke, choker, mixture control knob, bộ chế hòa khí có 2 bướm gió, twin barrel or twin choke carburetor, bướm...
  • Buồm mặt trời

    solar sail
  • Độ lạnh

    cold, cold strength, coldness, cooling level, coolness, low temperature, refrigerating, bộ điều khiển ( độ ) lạnh, cold control, bộ điều...
  • Độ lõm

    concave camber, concavity
  • Độ lớn

    amount, amplitude, extent, increment, intensity, magnitude, order of magnitude, quantity, size
  • Độ lớn thủy triều

    range pole, tidal range, độ lớn thủy triều trung bình, mean tidal range
  • Mót

    to glean (corn)., one, glean, fashion, modal, modality, mode, mót lúa, to glean corn.
  • Một amino axit thiết yếu

    isoleucine, leucine, methionine, valine
  • Một bậc

    einstufig, single-stage, single-step
  • Một bộ

    gang, nest, set
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top