Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ nhạy cảm băng giá

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

frost susceptibility

Xem thêm các từ khác

  • Độ nhạy cảm giác

    sensory acuity
  • Một phía

    one-sided, unilateral, biến phân một phía, one-sided variation, kiểm định một phía, one-sided test, phép xấp xỉ một phía, one-sided...
  • Tác dụng của gió

    aeolation, aerolation, wind action
  • Buồng phun sạch

    blast cabinet
  • Buồng phun sơn

    spray booth, buồng phun sơn di động, traveling spray booth
  • Buồng quạt

    fan casing, fan chamber, fan enclosure, fan housing
  • Buồng quạt gió

    air-blast chamber, air-blasting plant, blast chamber, blower chamber
  • Buồng rửa

    toilet compartment, toilet room, washing chamber
  • Buồng sấy

    chamber drier, drying cabinet, drying chamber, drying room, oven, cabinet drying, buồng sấy thăng hoa, freeze-drying cabinet, buồng sấy đông,...
  • Một tai

    monaural
  • Một tần số

    mono frequency, one-frequency, single frequency, single frequency (sf)
  • Một tầng

    one-stage, one-storeyed, single-layer, single-stage, bộ khuếch đại công suất một tầng, single stage power amplifier (sspa), bộ khuếch...
  • Một tham số

    one-parameter, bao hình của họ một tham số của mặt, envelope of an one-parameter family of surfaces, bao hình của họ một tham số...
  • Một thân

    single-hull
  • Mốt thở

    breathing mode
  • Mốt thông dụng

    current mode
  • Buồng strimơ

    streamer chamber
  • Buồng sương

    wilson could chamber, cloud chamber, buồng sương wilson, wilson cloud chamber
  • Buồng tai chớp

    streamer chamber
  • Buồng tắm

    bath cubicle, bath room, bathing compartment, bathroom, baths, buồng tắm nhà ở, dwelling bathroom, buồng tắm phụ, assisted bathroom, dãy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top