Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ nhạy tần số

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

frequency agility

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

frequency response

Xem thêm các từ khác

  • Độ nhạy trong phát hiện lỗ rò

    dynamic sensitivity, giải thích vn : số đo nhỏ nhất trong khả năng phát hiện lỗ thủng của một thiết [[bị.]]giải thích en...
  • Một trục

    monoaxial, single-shaft, uniaxial, phương pháp nén một trục, uniaxial compression method, tinh thể một trục, uniaxial xrystal
  • Một tỷ

    billion, milliard, thousand million
  • Buồng thổi sạch

    blast cabinet
  • Buồng thông gió

    air-box, plenum chamber, vent chamber, ventilating chamber, giải thích vn : một khoang trong đó áp lực không khí bên trong lớn hơn áp...
  • Buồng thử nghiệm

    simulation chamber, test bay, test chamber, testing chamber, buồng thử nghiệm nhiệt, thermal test chamber, buồng thử nghiệm tải động,...
  • Buông tia lửa

    spark chamber
  • Độ nhạy vết khía mỏi

    fatigue notch sensitivity
  • Đo nhiệt

    thermometry, thermometric, thermal conductivity, tỷ trọng kế đo nhiệt, thermometric hydrometer
  • Đo nhiệt bức xạ

    thermography, giải thích vn : là quá trình đo nhiệt do bức xạ phát [[ra.]]giải thích en : the process of temperature measurement, using...
  • Đo nhiệt gián đoạn

    thermointegrator, giải thích vn : là quá trình đo nhiệt lượng cung cấp được đốt nóng bởi bề mặt mẫu trong thời gian gián...
  • Đo nhiệt gián tiếp

    thermal probe, giải thích vn : 1 . một ống nước làm lạnh lồng vào một lò nhằm đo tỷ lệ nhiệt hấp thu của nó 2 . một...
  • Đo nhiệt lượng

    calorimetric, calorimetric measurement, calorimetry, thermogravimetry (tg), máy đo nhiệt lượng, calorimetric meter
  • Độ nhiều

    abundance, hệ số đo nhiều, coefficient of abundance, tỷ số độ nhiều, abundance radio, độ nhiều hạt nhân, nuclear abundance, độ...
  • Một và

    several
  • Một vài

    a few, several, some., a few, few, some
  • Một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)

    round turn and two haft-hitches
  • Môt xà

    single-beam
  • Tác dụng nhanh

    fast-acting, quick-acting, quick-action, cữ chặn tác dụng nhanh, fast-acting trip, rơle tác dụng nhanh, fast-acting relay, van nhả tác dụng...
  • Buồng tiêu âm

    anechoic chamber, dead-end chamber, sound-absorbing chamber
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top